Thời tiết tại Huệ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
13.1°C
cảm giác như 11.3°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Huệ Châu, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (16°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Huệ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
14.9°C
10.8°C
64%
25.6 kph
1.4 mm
1.0
06:38 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
13.3°C
10.0°C
45%
26.6 kph
0.2 mm
1.0
06:38 AM
05:37 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
19.4°C
13.7°C
9.2°C
36%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.4°C
15.7°C
11.2°C
34%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.4°C
16.0°C
9.9°C
41%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
17.7°C
11.7°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
5.0
06:41 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
18.9°C
13.3°C
42%
17.6 kph
0.0 mm
5.0
06:42 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Huệ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
11.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
1
10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
2
10.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
3
10.0°
↑
18.0 km/h
4
10.0°
↑
18.0 km/h
5
10.0°
↑
19.0 km/h
6
11.0°
↑
20.0 km/h
7
10.0°
↑
20.0 km/h
8
11.0°
↑
20.0 km/h
9
12.0°
↑
22.0 km/h
10
14.0°
↑
24.0 km/h
11
16.0°
↑
27.0 km/h
12
17.0°
↑
26.0 km/h
13
18.0°
↑
25.0 km/h
14
19.0°
↑
25.0 km/h
15
18.0°
↑
24.0 km/h
16
18.0°
↑
23.0 km/h
17
16.0°
↑
21.0 km/h
18
14.0°
↑
19.0 km/h
19
14.0°
↑
18.0 km/h
20
13.0°
↑
18.0 km/h
21
12.0°
↑
16.0 km/h
22
12.0°
↑
13.0 km/h
23
11.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Huệ Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 286.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.85 µg/m³ |
| SO2: | 12.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |