Thời tiết tại Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
14.2°C
cảm giác như 13.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Quý Dương, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa vừa
13.8°C
13.7°C
13.3°C
95%
10.1 kph
15.8 mm
0.0
07:07 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
12.8°C
12.3°C
10.7°C
95%
12.2 kph
8.1 mm
0.0
07:08 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa vừa
10.8°C
10.3°C
9.9°C
93%
12.6 kph
6.0 mm
0.0
07:09 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
11.3°C
10.1°C
89%
13.3 kph
0.8 mm
1.0
07:09 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.9°C
9.9°C
89%
11.9 kph
0.1 mm
3.0
07:10 AM
06:04 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
12.1°C
9.3°C
81%
13.3 kph
0.1 mm
3.0
07:11 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
16.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
11.0°C
3
14.0°
2.4 mm
↑
9.0 km/h
4
14.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
5
14.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
6
14.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
7
14.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
8
14.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
9
14.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
10
14.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
11
14.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
12
14.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
13
14.0°
1.5 mm
↑
9.0 km/h
14
14.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
15
14.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
16
14.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
14.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18
13.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19
13.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
20
13.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
21
13.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
22
13.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23
13.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
13.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
1
13.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
2
13.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 630.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.95 µg/m³ |
| SO2: | 7.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.95 µg/m³ |
| PM10: | 23.05 µg/m³ |