Thời tiết tại Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
4.5°C
cảm giác như 1.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Quý Dương, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.8 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 99% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
4.7°C
3.7°C
88%
18.7 kph
0.4 mm
0.0
07:15 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
5.5°C
1.8°C
66%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
11.8°C
7.2°C
3.3°C
64%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.6°C
8.1°C
3.3°C
64%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.3°C
8.5°C
4.0°C
64%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
8.8°C
6.7°C
76%
10.4 kph
0.3 mm
2.0
07:18 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
7
4.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
8
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
9
5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10
5.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
5.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
12
5.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13
5.0°
↑
16.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
5.0°
↑
14.0 km/h
16
5.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17
5.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
5.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19
5.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20
5.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
21
4.0°
↑
18.0 km/h
22
4.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23
4.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
3.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1
3.0°
↑
18.0 km/h
2
3.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
3
3.0°
↑
16.0 km/h
4
3.0°
↑
16.0 km/h
5
3.0°
↑
14.0 km/h
6
2.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quý Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 323.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.85 µg/m³ |
| SO2: | 16.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
| PM10: | 9.85 µg/m³ |