Thời tiết tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
-2.9°C
cảm giác như -7.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 42% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-3.3°C
-6.1°C
-9.0°C
42%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:37 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.0°C
-1.7°C
-6.0°C
46%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
08:38 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
1.2°C
-1.3°C
-2.7°C
49%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
08:40 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-0.1°C
-3.0°C
-6.0°C
47%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
08:41 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.1°C
1.4°C
-2.3°C
44%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
08:42 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
3.7°C
1.2°C
-3.5°C
50%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
08:44 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-3.2°C
-5.2°C
-6.8°C
38%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
08:45 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
2.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
15
-3.0°
↑
13.0 km/h
16
-4.0°
↑
11.0 km/h
17
-5.0°
↑
10.0 km/h
18
-5.0°
↑
10.0 km/h
19
-5.0°
↑
10.0 km/h
20
-5.0°
↑
11.0 km/h
21
-6.0°
↑
12.0 km/h
22
-6.0°
↑
12.0 km/h
23
-6.0°
↑
13.0 km/h
-6.0°
↑
13.0 km/h
1
-6.0°
↑
14.0 km/h
2
-6.0°
↑
14.0 km/h
3
-6.0°
↑
15.0 km/h
4
-6.0°
↑
16.0 km/h
5
-6.0°
↑
18.0 km/h
6
-6.0°
↑
19.0 km/h
7
-6.0°
↑
20.0 km/h
8
-5.0°
↑
21.0 km/h
9
-3.0°
↑
24.0 km/h
10
-1.0°
↑
25.0 km/h
11
1.0°
↑
25.0 km/h
12
2.0°
↑
25.0 km/h
13
3.0°
↑
25.0 km/h
14
3.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 1037.85 µg/m³ |
| O3: | 11.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.35 µg/m³ |
| SO2: | 39.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 63.75 µg/m³ |
| PM10: | 66.05 µg/m³ |