Thời tiết tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
-5.0°C
cảm giác như -9.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Tuyết vừa
2.8°C
0.6°C
-2.7°C
69%
21.2 kph
2.3 mm
0.0
08:23 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Có mây
3.4°C
0.7°C
-1.7°C
57%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:24 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
0.6°C
-1.7°C
-3.6°C
47%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
08:26 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
4.1°C
0.5°C
-1.8°C
42%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:27 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
9.7°C
3.7°C
-1.0°C
49%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
08:28 AM
06:06 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
0.0°C
-1.3°C
49%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
08:30 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
5.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
2
-2.0°
↑
9.0 km/h
3
-2.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
4
-1.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
5
-1.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6
-1.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
7
-0.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
8
-0.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
9
1.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
10
-1.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
11
0.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
12
1.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15
1.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
16
2.0°
↑
18.0 km/h
17
2.0°
↑
19.0 km/h
18
3.0°
↑
20.0 km/h
19
3.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
20
4.0°
↑
21.0 km/h
21
3.0°
↑
20.0 km/h
22
3.0°
↑
19.0 km/h
23
2.0°
↑
19.0 km/h
2.0°
↑
21.0 km/h
1
1.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1095.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 47.65 µg/m³ |
| SO2: | 17.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.25 µg/m³ |
| PM10: | 30.55 µg/m³ |