Thời tiết tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳

16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (202°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
17.4°C
11.7°C
48%
23.0 kph
0.1 mm
0.0
07:36 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.0°C
11.1°C
8.0°C
27%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.8°C
11.1°C
5.7°C
28%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
14.0°C
11.2°C
54%
27.0 kph
2.2 mm
0.0
07:39 AM
07:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.0°C
9.0°C
6.0°C
43%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
10.7°C
7.0°C
3.9°C
29%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
07:42 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
7

18.0°
↑
19.0 km/h
8

20.0°
↑
22.0 km/h
9

21.0°
↑
20.0 km/h
10

22.0°
↑
20.0 km/h
11

20.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12

20.0°
↑
17.0 km/h
13

20.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14

19.0°
↑
23.0 km/h
15

17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

17.0°
↑
15.0 km/h
17

17.0°
↑
16.0 km/h
18

16.0°
↑
14.0 km/h
19

15.0°
↑
12.0 km/h
20

14.0°
↑
11.0 km/h
21

14.0°
↑
11.0 km/h
22

13.0°
↑
13.0 km/h
23

12.0°
↑
14.0 km/h

12.0°
↑
14.0 km/h
1

11.0°
↑
14.0 km/h
2

10.0°
↑
13.0 km/h
3

10.0°
↑
12.0 km/h
4

9.0°
↑
12.0 km/h
5

8.0°
↑
11.0 km/h
6

8.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cáp Nhĩ Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 353.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 15.85 µg/m³ |
SO2: | 13.45 µg/m³ |
PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
PM10: | 22.75 µg/m³ |