Thời tiết tại Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳
-10.1°C
cảm giác như -15.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (338°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-0.1°C
-5.8°C
-10.7°C
52%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Tuyết vừa lả tả
5.1°C
-0.8°C
-4.7°C
57%
29.5 kph
0.5 mm
0.0
06:54 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
0.8°C
-2.4°C
-5.9°C
54%
28.1 kph
0.1 mm
0.0
06:55 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
0.0°C
-4.8°C
-8.8°C
53%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
-0.8°C
-5.6°C
49%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
3.8°C
-0.1°C
-2.9°C
40%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
-12.0°C
1
-10.0°
↑
12.0 km/h
2
-10.0°
↑
12.0 km/h
3
-11.0°
↑
12.0 km/h
4
-11.0°
↑
10.0 km/h
5
-11.0°
↑
10.0 km/h
6
-11.0°
↑
9.0 km/h
7
-11.0°
↑
9.0 km/h
8
-9.0°
↑
9.0 km/h
9
-7.0°
↑
13.0 km/h
10
-5.0°
↑
15.0 km/h
11
-3.0°
↑
14.0 km/h
12
-2.0°
↑
14.0 km/h
13
-1.0°
↑
16.0 km/h
14
-0.0°
↑
17.0 km/h
15
-0.0°
↑
13.0 km/h
16
-2.0°
↑
12.0 km/h
17
-3.0°
↑
13.0 km/h
18
-4.0°
↑
13.0 km/h
19
-4.0°
↑
12.0 km/h
20
-4.0°
↑
12.0 km/h
21
-4.0°
↑
12.0 km/h
22
-4.0°
↑
11.0 km/h
23
-4.0°
↑
10.0 km/h
-4.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 366.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.65 µg/m³ |
| SO2: | 37.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.85 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |