Thời tiết tại Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳

15.9°C
cảm giác như 15.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 22.7 kph (332°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 79% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
14.2°C
7.9°C
38%
28.1 kph
0.7 mm
1.0
05:47 AM
05:18 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
9.8°C
5.0°C
28%
22.3 kph
0.0 mm
1.0
05:48 AM
05:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
9.9°C
4.7°C
27%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
05:50 AM
05:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
12.5°C
7.1°C
34%
33.8 kph
0.2 mm
1.0
05:51 AM
05:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
7.4°C
3.9°C
43%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
05:53 AM
05:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
11.1°C
6.0°C
1.4°C
32%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:54 AM
05:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
15.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
3

14.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
4

13.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
5

12.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
6

12.0°
↑
23.0 km/h
7

11.0°
↑
21.0 km/h
8

12.0°
↑
24.0 km/h
9

14.0°
↑
24.0 km/h
10

15.0°
↑
24.0 km/h
11

16.0°
↑
26.0 km/h
12

17.0°
↑
26.0 km/h
13

18.0°
↑
27.0 km/h
14

18.0°
↑
28.0 km/h
15

18.0°
↑
27.0 km/h
16

17.0°
↑
22.0 km/h
17

15.0°
↑
17.0 km/h
18

12.0°
↑
14.0 km/h
19

11.0°
↑
13.0 km/h
20

10.0°
↑
13.0 km/h
21

10.0°
↑
14.0 km/h
22

9.0°
↑
13.0 km/h
23

8.0°
↑
12.0 km/h

7.0°
↑
13.0 km/h
1

7.0°
↑
14.0 km/h
2

6.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tề Tề Cáp Nhĩ, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 337.85 µg/m³ |
O3: | 115.0 µg/m³ |
NO2: | 9.85 µg/m³ |
SO2: | 23.15 µg/m³ |
PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
PM10: | 26.75 µg/m³ |