Thời tiết tại Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳
17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Hợp Phì, Trung Hoa vào Nov 08, 2025 at :00
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (299°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.8 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
15.9°C
14.9°C
93%
20.9 kph
1.8 mm
0.0
06:33 AM
05:16 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
15.5°C
15.0°C
90%
15.1 kph
1.5 mm
0.0
06:34 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
15.6°C
14.1°C
12.6°C
68%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:15 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Có mây
17.7°C
13.8°C
11.4°C
66%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:14 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
18.0°C
14.1°C
10.5°C
67%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
06:36 AM
05:13 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
14.4°C
11.6°C
66%
15.5 kph
0.0 mm
4.0
06:37 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
19.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
1
17.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
2
16.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
3
16.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4
16.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
5
16.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
6
16.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
7
16.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8
16.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
16.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10
16.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
11
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12
16.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
15
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
17
16.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
18
16.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19
15.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21
15.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
15.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
23
15.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1004.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 68.55 µg/m³ |
| SO2: | 37.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.35 µg/m³ |
| PM10: | 28.65 µg/m³ |