Thời tiết tại Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hợp Phì, Trung Hoa vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (317°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
20.4°C
18.7°C
87%
15.8 kph
2.6 mm
1.0
06:06 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
27.7°C
23.6°C
19.7°C
81%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
26.3°C
22.4°C
80%
11.2 kph
0.5 mm
1.0
06:07 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.9°C
24.0°C
79%
17.3 kph
2.5 mm
2.0
06:08 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
28.1°C
24.4°C
21.9°C
81%
18.0 kph
0.1 mm
1.0
06:08 AM
05:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
25.0°C
23.3°C
22.3°C
83%
20.2 kph
0.1 mm
5.0
06:09 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
28.3°C
24.2°C
21.5°C
79%
25.2 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳
Friday, October 03, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
13

21.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

22.0°
↑
13.0 km/h
15

22.0°
↑
12.0 km/h
16

22.0°
↑
13.0 km/h
17

22.0°
↑
12.0 km/h
18

21.0°
↑
9.0 km/h
19

20.0°
↑
8.0 km/h
20

20.0°
↑
6.0 km/h
21

20.0°
↑
5.0 km/h
22

20.0°
↑
4.0 km/h
23

20.0°
↑
4.0 km/h

20.0°
↑
5.0 km/h
1

20.0°
↑
6.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
7.0 km/h
5

20.0°
↑
7.0 km/h
6

20.0°
↑
7.0 km/h
7

20.0°
↑
7.0 km/h
8

22.0°
↑
8.0 km/h
9

23.0°
↑
9.0 km/h
10

24.0°
↑
10.0 km/h
11

26.0°
↑
10.0 km/h
12

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hợp Phì, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 501.85 µg/m³ |
O3: | 31.0 µg/m³ |
NO2: | 25.85 µg/m³ |
SO2: | 18.45 µg/m³ |
PM2.5: | 30.45 µg/m³ |
PM10: | 30.45 µg/m³ |