Thời tiết tại Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳

23.8°C
cảm giác như 26.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chizhou, Trung Hoa vào 21:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 20% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
28.6°C
23.5°C
19.7°C
87%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:05 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
27.2°C
22.8°C
82%
6.8 kph
0.9 mm
2.0
06:06 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
28.8°C
25.2°C
76%
10.1 kph
0.8 mm
2.0
06:06 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
24.8°C
23.6°C
92%
11.5 kph
0.4 mm
0.0
06:07 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.8°C
26.8°C
22.7°C
84%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
26.6°C
23.8°C
84%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
28.4°C
24.9°C
21.3°C
82%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
↑
7.0 km/h

23.0°
↑
5.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
7.0 km/h
3

23.0°
↑
3.0 km/h
4

23.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
5.0 km/h
6

23.0°
↑
5.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

29.0°
↑
4.0 km/h
11

30.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
4.0 km/h
13

32.0°
↑
4.0 km/h
14

33.0°
↑
5.0 km/h
15

33.0°
↑
4.0 km/h
16

32.0°
↑
3.0 km/h
17

31.0°
↑
2.0 km/h
18

29.0°
↑
6.0 km/h
19

28.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21

27.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 354.85 µg/m³ |
O3: | 120.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 20.05 µg/m³ |
PM2.5: | 44.15 µg/m³ |
PM10: | 44.15 µg/m³ |