Thời tiết tại Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳
4.2°C
cảm giác như 1.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Chizhou, Trung Hoa vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1039.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.7°C
4.6°C
1.6°C
51%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
5.7°C
1.1°C
45%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.0°C
8.2°C
3.4°C
48%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
9.9°C
5.7°C
53%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
10.6°C
6.1°C
56%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
11.9°C
7.3°C
54%
7.2 kph
0.0 mm
4.0
06:43 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
18.7°C
13.6°C
9.9°C
51%
20.5 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
10
5.0°
↑
11.0 km/h
11
6.0°
↑
9.0 km/h
12
8.0°
↑
10.0 km/h
13
8.0°
↑
12.0 km/h
14
9.0°
↑
15.0 km/h
15
9.0°
↑
16.0 km/h
16
8.0°
↑
17.0 km/h
17
6.0°
↑
14.0 km/h
18
5.0°
↑
10.0 km/h
19
4.0°
↑
10.0 km/h
20
4.0°
↑
8.0 km/h
21
4.0°
↑
1.0 km/h
22
3.0°
↑
2.0 km/h
23
3.0°
↑
4.0 km/h
3.0°
↑
4.0 km/h
1
2.0°
↑
4.0 km/h
2
2.0°
↑
4.0 km/h
3
2.0°
↑
4.0 km/h
4
1.0°
↑
5.0 km/h
5
1.0°
↑
5.0 km/h
6
1.0°
↑
4.0 km/h
7
1.0°
↑
5.0 km/h
8
3.0°
↑
5.0 km/h
9
6.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chizhou, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 274.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.75 µg/m³ |
| SO2: | 21.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 31.15 µg/m³ |
| PM10: | 81.65 µg/m³ |