Thời tiết tại Thượng Nhiêu, Trung Hoa 🇨🇳
9.2°C
cảm giác như 7.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Thượng Nhiêu, Trung Hoa vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (55°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thượng Nhiêu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
8.1°C
5.0°C
73%
11.9 kph
0.2 mm
0.0
06:33 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
7.2°C
2.8°C
49%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
8.3°C
2.8°C
47%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:34 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.4°C
10.2°C
4.8°C
49%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
10.7°C
6.0°C
52%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:36 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
11.6°C
6.2°C
56%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
06:36 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thượng Nhiêu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
4
9.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
5
9.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
6
8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8
8.0°
↑
8.0 km/h
9
9.0°
↑
7.0 km/h
10
9.0°
↑
7.0 km/h
11
9.0°
↑
4.0 km/h
12
9.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
9.0°
↑
8.0 km/h
15
9.0°
↑
8.0 km/h
16
9.0°
↑
9.0 km/h
17
8.0°
↑
9.0 km/h
18
6.0°
↑
7.0 km/h
19
6.0°
↑
7.0 km/h
20
6.0°
↑
6.0 km/h
21
6.0°
↑
6.0 km/h
22
5.0°
↑
6.0 km/h
23
5.0°
↑
6.0 km/h
5.0°
↑
6.0 km/h
1
4.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
3
4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thượng Nhiêu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 255.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.85 µg/m³ |
| SO2: | 12.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |