Thời tiết tại Phủ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
8.9°C
cảm giác như 6.0°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Phủ Châu, Trung Hoa vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 73% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phủ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.0°C
7.8°C
6.5°C
52%
25.6 kph
0.1 mm
0.0
06:38 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
8.0°C
3.9°C
44%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
9.3°C
4.9°C
45%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
17.3°C
11.4°C
6.9°C
48%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
05:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
18.4°C
12.4°C
7.3°C
50%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
19.2°C
13.6°C
9.1°C
47%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
06:42 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
15.5°C
10.6°C
43%
22.7 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Phủ Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
15
10.0°
↑
18.0 km/h
16
10.0°
↑
17.0 km/h
17
10.0°
↑
14.0 km/h
18
9.0°
↑
15.0 km/h
19
8.0°
↑
22.0 km/h
20
8.0°
↑
21.0 km/h
21
7.0°
↑
22.0 km/h
22
7.0°
↑
21.0 km/h
23
7.0°
↑
19.0 km/h
6.0°
↑
19.0 km/h
1
6.0°
↑
19.0 km/h
2
6.0°
↑
19.0 km/h
3
6.0°
↑
16.0 km/h
4
5.0°
↑
13.0 km/h
5
4.0°
↑
10.0 km/h
6
4.0°
↑
9.0 km/h
7
4.0°
↑
6.0 km/h
8
6.0°
↑
9.0 km/h
9
7.0°
↑
10.0 km/h
10
9.0°
↑
12.0 km/h
11
10.0°
↑
12.0 km/h
12
11.0°
↑
13.0 km/h
13
12.0°
↑
14.0 km/h
14
12.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phủ Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 237.85 µg/m³ |
| O3: | 38.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.95 µg/m³ |
| SO2: | 14.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.85 µg/m³ |
| PM10: | 21.35 µg/m³ |