Thời tiết tại Xianning, Trung Hoa 🇨🇳
5.0°C
cảm giác như 3.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Xianning, Trung Hoa vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 56% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (234°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1036.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xianning, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.6°C
7.3°C
3.3°C
44%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
9.3°C
4.8°C
45%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.6°C
11.2°C
7.2°C
48%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
11.8°C
7.1°C
48%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.5°C
13.7°C
9.7°C
46%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
14.6°C
11.3°C
46%
23.0 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
10.2°C
7.8°C
35%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
06:56 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Xianning, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
9
7.0°
↑
8.0 km/h
10
9.0°
↑
8.0 km/h
11
10.0°
↑
9.0 km/h
12
11.0°
↑
9.0 km/h
13
11.0°
↑
9.0 km/h
14
12.0°
↑
9.0 km/h
15
12.0°
↑
8.0 km/h
16
11.0°
↑
6.0 km/h
17
10.0°
↑
2.0 km/h
18
8.0°
↑
1.0 km/h
19
8.0°
↑
3.0 km/h
20
8.0°
↑
4.0 km/h
21
7.0°
↑
5.0 km/h
22
7.0°
↑
4.0 km/h
23
7.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
3.0 km/h
1
6.0°
↑
4.0 km/h
2
6.0°
↑
4.0 km/h
3
6.0°
↑
4.0 km/h
4
5.0°
↑
5.0 km/h
5
5.0°
↑
4.0 km/h
6
5.0°
↑
3.0 km/h
7
5.0°
↑
5.0 km/h
8
7.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xianning, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 552.85 µg/m³ |
| O3: | 5.0 µg/m³ |
| NO2: | 58.65 µg/m³ |
| SO2: | 56.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.75 µg/m³ |
| PM10: | 38.35 µg/m³ |