Thời tiết tại Xianning, Trung Hoa 🇨🇳

28.4°C
cảm giác như 31.2°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Xianning, Trung Hoa vào 13:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (357°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xianning, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
29.1°C
24.2°C
20.2°C
81%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.9°C
27.9°C
22.8°C
74%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
28.7°C
24.6°C
68%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.5°C
22.1°C
79%
14.0 kph
2.3 mm
2.0
06:20 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
28.2°C
24.0°C
75%
10.4 kph
0.2 mm
2.0
06:20 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.3°C
28.0°C
25.1°C
73%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.0°C
21.5°C
16.3°C
80%
16.6 kph
0.4 mm
5.0
06:21 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Xianning, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
14

29.0°
↑
4.0 km/h
15

29.0°
↑
4.0 km/h
16

29.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
7.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
9.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
8.0 km/h
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

24.0°
↑
7.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
4.0 km/h
5

23.0°
↑
3.0 km/h
6

23.0°
↑
3.0 km/h
7

24.0°
↑
3.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

29.0°
↑
4.0 km/h
11

30.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
7.0 km/h
13

33.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xianning, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 486.85 µg/m³ |
O3: | 11.0 µg/m³ |
NO2: | 55.75 µg/m³ |
SO2: | 74.05 µg/m³ |
PM2.5: | 36.15 µg/m³ |
PM10: | 36.15 µg/m³ |