Thời tiết tại Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Thượng Hải, Trung Hoa vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.8°C
19.2°C
18.6°C
83%
10.4 kph
0.7 mm
0.0
06:15 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.2°C
18.0°C
16.9°C
80%
16.2 kph
2.1 mm
0.0
06:16 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
16.6°C
15.7°C
54%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
04:59 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
16.6°C
15.2°C
54%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
04:58 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
16.2°C
14.5°C
70%
17.3 kph
3.7 mm
4.0
06:18 AM
04:58 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
16.0°C
14.0°C
75%
20.9 kph
4.3 mm
4.0
06:19 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
5
19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
6
19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7
19.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8
19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
20.0°
↑
6.0 km/h
13
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15
20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
20.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17
20.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18
20.0°
↑
9.0 km/h
19
19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20
19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21
19.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22
19.0°
↑
9.0 km/h
23
19.0°
↑
9.0 km/h
19.0°
↑
9.0 km/h
1
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 5679.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 105.15 µg/m³ |
| SO2: | 15.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 61.65 µg/m³ |
| PM10: | 66.05 µg/m³ |