Thời tiết tại Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
5.2°C
cảm giác như 2.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thượng Hải, Trung Hoa vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (304°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
8.8°C
6.0°C
31%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
11.0°C
7.9°C
30%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
12.7°C
9.6°C
36%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
13.6°C
10.6°C
51%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:27 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.9°C
15.1°C
12.0°C
57%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
06:28 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.5°C
15.8°C
12.7°C
43%
20.5 kph
0.0 mm
5.0
06:29 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
5
6.0°
↑
14.0 km/h
6
6.0°
↑
14.0 km/h
7
6.0°
↑
14.0 km/h
8
7.0°
↑
16.0 km/h
9
8.0°
↑
16.0 km/h
10
9.0°
↑
16.0 km/h
11
10.0°
↑
15.0 km/h
12
11.0°
↑
15.0 km/h
13
11.0°
↑
16.0 km/h
14
12.0°
↑
16.0 km/h
15
12.0°
↑
16.0 km/h
16
11.0°
↑
15.0 km/h
17
11.0°
↑
13.0 km/h
18
10.0°
↑
11.0 km/h
19
10.0°
↑
9.0 km/h
20
10.0°
↑
8.0 km/h
21
10.0°
↑
7.0 km/h
22
10.0°
↑
6.0 km/h
23
9.0°
↑
6.0 km/h
9.0°
↑
5.0 km/h
1
9.0°
↑
4.0 km/h
2
9.0°
↑
5.0 km/h
3
8.0°
↑
5.0 km/h
4
8.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 3524.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 69.95 µg/m³ |
| SO2: | 76.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 46.25 µg/m³ |
| PM10: | 49.05 µg/m³ |