Thời tiết tại Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳

27.2°C
cảm giác như 33.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thượng Hải, Trung Hoa vào 5:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
28.0°C
24.6°C
79%
9.0 kph
1.1 mm
1.0
05:50 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
28.7°C
25.2°C
76%
11.2 kph
1.8 mm
2.0
05:51 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
27.1°C
24.6°C
78%
14.8 kph
0.7 mm
2.0
05:52 AM
05:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
29.2°C
25.5°C
23.0°C
71%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.6°C
25.4°C
23.0°C
75%
11.9 kph
0.1 mm
7.0
05:53 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
25.5°C
22.5°C
71%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
10

31.0°
↑
2.0 km/h
11

32.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
12

33.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
13

33.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
14

33.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
15

32.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
16

31.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

28.0°
↑
8.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
5.0 km/h
22

27.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
5.0 km/h
1

26.0°
↑
5.0 km/h
2

26.0°
↑
5.0 km/h
3

26.0°
↑
5.0 km/h
4

25.0°
↑
5.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thượng Hải, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 3842.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 75.95 µg/m³ |
SO2: | 6.35 µg/m³ |
PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
PM10: | 23.45 µg/m³ |