Thời tiết tại Barbados 🇧🇧
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bridgetown.

30.2°C
cảm giác như 35.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bridgetown tại 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (124°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bridgetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
28.4°C
27.4°C
73%
12.2 kph
2.4 mm
3.0
05:48 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.4°C
27.2°C
71%
14.0 kph
0.3 mm
3.0
05:48 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
28.5°C
27.5°C
71%
19.4 kph
0.7 mm
3.0
05:48 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
28.7°C
27.9°C
74%
29.5 kph
1.5 mm
3.0
05:48 AM
05:44 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
28.9°C
28.3°C
74%
32.0 kph
2.2 mm
0.0
05:48 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
28.4°C
27.7°C
75%
28.1 kph
2.8 mm
6.0
05:48 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
28.7°C
27.6°C
76%
20.2 kph
1.2 mm
6.0
05:48 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Bridgetown
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
16

29.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
18

29.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
19

28.0°
0.5 mm
↑9.0 km/h
20

28.0°
0.5 mm
↑11.0 km/h
21

28.0°
0.4 mm
↑12.0 km/h
22

28.0°
0.5 mm
↑12.0 km/h
23

28.0°
↑12.0 km/h

28.0°
↑10.0 km/h
1

28.0°
↑10.0 km/h
2

28.0°
↑9.0 km/h
3

28.0°
↑9.0 km/h
4

27.0°
↑9.0 km/h
5

27.0°
↑9.0 km/h
6

28.0°
↑10.0 km/h
7

28.0°
↑10.0 km/h
8

28.0°
↑10.0 km/h
9

29.0°
↑9.0 km/h
10

29.0°
↑9.0 km/h
11

29.0°
↑10.0 km/h
12

29.0°
↑11.0 km/h
13

29.0°
↑12.0 km/h
14

29.0°
↑12.0 km/h
15

29.0°
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bridgetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910