Thời tiết tại Barbados 🇧🇧
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bridgetown.
30.2°C
cảm giác như 37.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bridgetown tại 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 20.2 kph (84°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bridgetown
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
27.2°C
26.4°C
79%
31.3 kph
3.4 mm
2.0
05:59 AM
05:28 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
27.4°C
26.5°C
25.8°C
79%
22.0 kph
6.1 mm
2.0
05:59 AM
05:28 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
27.2°C
26.1°C
25.0°C
79%
19.4 kph
6.0 mm
2.0
06:00 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.6°C
25.4°C
78%
23.8 kph
1.3 mm
2.0
06:00 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.5°C
25.8°C
78%
25.2 kph
0.6 mm
0.0
06:01 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.7°C
25.8°C
77%
19.4 kph
0.1 mm
6.0
06:01 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
26.9°C
26.1°C
78%
23.8 kph
0.4 mm
6.0
06:02 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Bridgetown
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
16
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
19
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
21
27.0°
0.2 mm
↑21.0 km/h
22
27.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
23
26.0°
0.4 mm
↑22.0 km/h
26.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
3
26.0°
0.4 mm
↑21.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
5
26.0°
0.2 mm
↑20.0 km/h
6
26.0°
0.4 mm
↑20.0 km/h
7
27.0°
1.5 mm
↑22.0 km/h
8
27.0°
0.5 mm
↑22.0 km/h
9
27.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
10
27.0°
0.6 mm
↑22.0 km/h
11
27.0°
0.9 mm
↑20.0 km/h
12
27.0°
0.3 mm
↑20.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
15
27.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bridgetown (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910