Thời tiết tại Maldives 🇲🇻
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Male.
30.1°C
cảm giác như 36.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Male tại 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 20.9 kph (294°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Male
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
26.8°C
75%
22.3 kph
3.5 mm
2.0
05:54 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.4°C
27.2°C
76%
19.1 kph
1.8 mm
2.0
05:54 AM
05:49 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.3°C
27.0°C
73%
8.6 kph
0.6 mm
3.0
05:54 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.5°C
27.1°C
74%
12.6 kph
0.9 mm
2.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.6°C
27.3°C
76%
25.2 kph
2.5 mm
4.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.8°C
27.4°C
79%
27.4 kph
1.1 mm
6.0
05:55 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa vừa
27.9°C
27.6°C
27.1°C
80%
33.8 kph
5.0 mm
6.0
05:56 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Male
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
17
28.0°
↑19.0 km/h
18
28.0°
↑18.0 km/h
19
28.0°
0.3 mm
↑18.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
21
28.0°
↑16.0 km/h
22
28.0°
↑17.0 km/h
23
28.0°
↑19.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
1
27.0°
↑19.0 km/h
2
27.0°
↑18.0 km/h
3
27.0°
0.2 mm
↑18.0 km/h
4
27.0°
↑17.0 km/h
5
27.0°
↑19.0 km/h
6
27.0°
↑18.0 km/h
7
27.0°
↑18.0 km/h
8
27.0°
↑17.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
11
27.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
12
27.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
13
27.0°
↑13.0 km/h
14
27.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Male (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910