Thời tiết tại Kulhudhuffushi, Maldives 🇲🇻

28.3°C
cảm giác như 32.3°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Kulhudhuffushi, Maldives vào :30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (302°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 68% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kulhudhuffushi, Maldives 🇲🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.3°C
28.0°C
75%
21.6 kph
1.6 mm
3.0
05:54 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.3°C
28.1°C
75%
23.0 kph
3.6 mm
3.0
05:54 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.1°C
27.4°C
72%
22.0 kph
2.6 mm
3.0
05:54 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
28.1°C
27.6°C
71%
26.3 kph
0.5 mm
4.0
05:54 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
28.3°C
27.5°C
70%
28.1 kph
1.5 mm
6.0
05:54 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.1°C
27.4°C
71%
27.7 kph
0.5 mm
6.0
05:54 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kulhudhuffushi, Maldives 🇲🇻
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
1

28.0°
↑
20.0 km/h
2

28.0°
↑
19.0 km/h
3

28.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
4

28.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
6

28.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
9

28.0°
↑
17.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

28.0°
↑
16.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17

29.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

29.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
20

28.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
21

28.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
22

28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
23

28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h

28.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kulhudhuffushi, Maldives 🇲🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 93.7 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 0.7 µg/m³ |
SO2: | 1.0 µg/m³ |
PM2.5: | 4.0 µg/m³ |
PM10: | 8.4 µg/m³ |