Thời tiết tại Bangkok, Thái Lan 🇹🇭

31.1°C
cảm giác như 35.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bangkok, Thái Lan vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (286°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bangkok, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
34.2°C
29.3°C
26.3°C
73%
12.2 kph
11.3 mm
2.0
06:07 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.2°C
28.8°C
26.3°C
74%
19.1 kph
12.7 mm
3.0
06:07 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.5°C
27.8°C
24.7°C
75%
15.8 kph
7.2 mm
2.0
06:08 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
28.6°C
25.4°C
68%
18.0 kph
3.0 mm
2.0
06:08 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.7°C
25.8°C
65%
14.4 kph
0.3 mm
3.0
06:08 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
33.0°C
28.9°C
25.8°C
67%
13.3 kph
0.1 mm
7.0
06:08 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
28.6°C
26.0°C
69%
13.0 kph
1.6 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bangkok, Thái Lan 🇹🇭
Friday, October 03, 2025
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
12

33.0°
↑
4.0 km/h
13

34.0°
↑
5.0 km/h
14

34.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15

34.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
16

32.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
17

30.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
18

30.0°
↑
7.0 km/h
19

29.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
20

29.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
21

28.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
22

28.0°
0.8 mm
↑
11.0 km/h
23

28.0°
↑
12.0 km/h

27.0°
1.9 mm
↑
12.0 km/h
1

27.0°
1.2 mm
↑
13.0 km/h
2

27.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
3

27.0°
4.0 mm
↑
12.0 km/h
4

26.0°
0.5 mm
↑
11.0 km/h
5

26.0°
↑
9.0 km/h
6

26.0°
↑
8.0 km/h
7

27.0°
↑
7.0 km/h
8

28.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
9

29.0°
↑
13.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
11

31.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bangkok, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 411.85 µg/m³ |
O3: | 97.0 µg/m³ |
NO2: | 16.85 µg/m³ |
SO2: | 16.55 µg/m³ |
PM2.5: | 28.25 µg/m³ |
PM10: | 28.45 µg/m³ |