Thời tiết tại Bangkok, Thái Lan 🇹🇭
26.3°C
cảm giác như 30.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Bangkok, Thái Lan vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (342°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bangkok, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.1°C
24.4°C
84%
8.6 kph
0.9 mm
1.0
06:15 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
31.6°C
27.8°C
24.8°C
77%
9.0 kph
6.2 mm
2.0
06:15 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa vừa
31.6°C
28.2°C
25.3°C
77%
8.6 kph
6.6 mm
2.0
06:15 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.4°C
25.2°C
74%
10.1 kph
0.3 mm
2.0
06:16 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
28.1°C
26.3°C
77%
7.2 kph
6.3 mm
6.0
06:16 AM
05:48 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa vừa
29.1°C
26.9°C
25.4°C
84%
11.9 kph
8.7 mm
6.0
06:17 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Bangkok, Thái Lan 🇹🇭
Saturday, November 08, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
1
26.0°
↑
9.0 km/h
2
25.0°
↑
8.0 km/h
3
25.0°
↑
7.0 km/h
4
25.0°
↑
7.0 km/h
5
25.0°
↑
5.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
24.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
7.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
26.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
6.0 km/h
12
26.0°
↑
7.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15
29.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
28.0°
↑
7.0 km/h
18
27.0°
↑
7.0 km/h
19
27.0°
↑
6.0 km/h
20
27.0°
↑
4.0 km/h
21
27.0°
↑
4.0 km/h
22
26.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23
26.0°
↑
5.0 km/h
26.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bangkok, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 2719.85 µg/m³ |
| O3: | 102.0 µg/m³ |
| NO2: | 77.85 µg/m³ |
| SO2: | 46.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.25 µg/m³ |
| PM10: | 48.25 µg/m³ |