Thời tiết tại Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭
28.3°C
cảm giác như 32.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bang Khae, Thái Lan vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
24.4°C
23.2°C
85%
13.3 kph
3.2 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
24.1°C
22.0°C
20.7°C
80%
16.2 kph
6.0 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
22.2°C
20.9°C
20.3°C
71%
10.4 kph
0.1 mm
0.0
06:20 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.7°C
21.0°C
20.4°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
06:20 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
28.1°C
23.4°C
19.9°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
24.3°C
20.5°C
66%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.6°C
25.0°C
21.7°C
67%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
16
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
10.0 km/h
20
25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
21
24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
22
24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
23
24.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
23.0°
1.8 mm
↑
9.0 km/h
1
22.0°
2.0 mm
↑
10.0 km/h
2
22.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
3
22.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
4
22.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
5
22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
6
22.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
7
22.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
8
22.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9
22.0°
↑
10.0 km/h
10
22.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
11
21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
22.0°
↑
12.0 km/h
13
22.0°
↑
13.0 km/h
14
23.0°
↑
14.0 km/h
15
24.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1220.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 29.55 µg/m³ |
| SO2: | 23.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.15 µg/m³ |
| PM10: | 19.15 µg/m³ |