Thời tiết tại Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭

30.1°C
cảm giác như 33.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bang Khae, Thái Lan vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (180°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.3°C
28.7°C
26.4°C
73%
16.9 kph
12.9 mm
2.0
06:07 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
27.5°C
24.7°C
76%
15.5 kph
0.2 mm
2.0
06:08 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.5°C
28.5°C
25.5°C
69%
17.6 kph
3.2 mm
2.0
06:08 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
28.3°C
24.9°C
69%
14.0 kph
2.3 mm
2.0
06:08 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.3°C
25.2°C
69%
13.3 kph
3.3 mm
3.0
06:08 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
28.0°C
25.6°C
73%
14.8 kph
3.0 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.4°C
25.2°C
76%
13.7 kph
2.2 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
12

32.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
13

32.0°
↑
16.0 km/h
14

32.0°
↑
16.0 km/h
15

32.0°
↑
17.0 km/h
16

31.0°
↑
17.0 km/h
17

30.0°
↑
16.0 km/h
18

29.0°
↑
13.0 km/h
19

29.0°
↑
14.0 km/h
20

28.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
21

28.0°
2.0 mm
↑
14.0 km/h
22

28.0°
4.2 mm
↑
13.0 km/h
23

27.0°
2.0 mm
↑
9.0 km/h

26.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
2

25.0°
↑
14.0 km/h
3

25.0°
↑
12.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
3.0 km/h
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bang Khae, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 797.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 24.45 µg/m³ |
SO2: | 25.85 µg/m³ |
PM2.5: | 33.95 µg/m³ |
PM10: | 34.35 µg/m³ |