Thời tiết tại Mosul, Iraq 🇮🇶
12.3°C
cảm giác như 11.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mosul, Iraq vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (318°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mosul, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
14.7°C
11.4°C
49%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.4°C
15.2°C
12.2°C
43%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
15.6°C
12.0°C
37%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
16.2°C
12.7°C
37%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:52 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
20.7°C
16.3°C
13.4°C
37%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
16.1°C
13.0°C
34%
5.0 kph
0.0 mm
5.0
06:54 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
19.5°C
16.0°C
13.6°C
37%
11.5 kph
0.0 mm
4.0
06:55 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mosul, Iraq 🇮🇶
Wednesday, November 19, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
4
12.0°
↑
12.0 km/h
5
12.0°
↑
11.0 km/h
6
12.0°
↑
10.0 km/h
7
11.0°
↑
10.0 km/h
8
12.0°
↑
10.0 km/h
9
14.0°
↑
9.0 km/h
10
15.0°
↑
9.0 km/h
11
16.0°
↑
9.0 km/h
12
17.0°
↑
8.0 km/h
13
18.0°
↑
8.0 km/h
14
19.0°
↑
9.0 km/h
15
19.0°
↑
9.0 km/h
16
18.0°
↑
9.0 km/h
17
16.0°
↑
9.0 km/h
18
16.0°
↑
9.0 km/h
19
16.0°
↑
9.0 km/h
20
15.0°
↑
9.0 km/h
21
15.0°
↑
10.0 km/h
22
14.0°
↑
11.0 km/h
23
14.0°
↑
12.0 km/h
13.0°
↑
12.0 km/h
1
13.0°
↑
11.0 km/h
2
13.0°
↑
10.0 km/h
3
13.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mosul, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 487.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.65 µg/m³ |
| SO2: | 11.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
| PM10: | 16.75 µg/m³ |