Thời tiết tại Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶

28.7°C
cảm giác như 26.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al ‘Amārah, Iraq vào 8:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 20% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (303°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
38.6°C
31.5°C
24.9°C
15%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.8°C
32.4°C
25.5°C
12%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.4°C
32.6°C
26.0°C
10%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
32.3°C
25.8°C
10%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
39.9°C
33.1°C
26.1°C
11%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
39.4°C
33.2°C
27.5°C
12%
13.3 kph
0.0 mm
8.0
05:51 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
31.1°C
27.2°C
20%
43.6 kph
0.0 mm
8.0
05:51 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
9

31.0°
↑
18.0 km/h
10

34.0°
↑
16.0 km/h
11

35.0°
↑
13.0 km/h
12

37.0°
↑
12.0 km/h
13

38.0°
↑
11.0 km/h
14

38.0°
↑
11.0 km/h
15

39.0°
↑
12.0 km/h
16

38.0°
↑
13.0 km/h
17

36.0°
↑
9.0 km/h
18

34.0°
↑
10.0 km/h
19

33.0°
↑
11.0 km/h
20

32.0°
↑
15.0 km/h
21

31.0°
↑
16.0 km/h
22

30.0°
↑
16.0 km/h
23

29.0°
↑
16.0 km/h

29.0°
↑
16.0 km/h
1

28.0°
↑
15.0 km/h
2

27.0°
↑
14.0 km/h
3

27.0°
↑
14.0 km/h
4

26.0°
↑
13.0 km/h
5

26.0°
↑
13.0 km/h
6

26.0°
↑
13.0 km/h
7

27.0°
↑
12.0 km/h
8

30.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 11.85 µg/m³ |
SO2: | 11.05 µg/m³ |
PM2.5: | 32.05 µg/m³ |
PM10: | 99.35 µg/m³ |