Thời tiết tại Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶
24.7°C
cảm giác như 24.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Al ‘Amārah, Iraq vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 25.6 kph (303°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
20.8°C
16.8°C
34%
26.3 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.4°C
15.7°C
30%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.9°C
17.0°C
25%
30.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
04:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.0°C
15.8°C
24%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
06:25 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
21.3°C
16.8°C
22%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:26 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.9°C
17.6°C
16%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
21.7°C
17.5°C
17%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:27 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
13
26.0°
↑
26.0 km/h
14
26.0°
↑
26.0 km/h
15
26.0°
↑
26.0 km/h
16
25.0°
↑
24.0 km/h
17
23.0°
↑
21.0 km/h
18
22.0°
↑
22.0 km/h
19
21.0°
↑
23.0 km/h
20
20.0°
↑
22.0 km/h
21
20.0°
↑
22.0 km/h
22
19.0°
↑
22.0 km/h
23
19.0°
↑
22.0 km/h
18.0°
↑
22.0 km/h
1
18.0°
↑
22.0 km/h
2
17.0°
↑
22.0 km/h
3
17.0°
↑
21.0 km/h
4
16.0°
↑
21.0 km/h
5
16.0°
↑
20.0 km/h
6
16.0°
↑
20.0 km/h
7
16.0°
↑
19.0 km/h
8
17.0°
↑
22.0 km/h
9
19.0°
↑
26.0 km/h
10
22.0°
↑
26.0 km/h
11
24.0°
↑
26.0 km/h
12
25.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al ‘Amārah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 215.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 10.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.65 µg/m³ |
| PM10: | 131.75 µg/m³ |