Thời tiết tại Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶

28.3°C
cảm giác như 26.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ad Dīwānīyah, Iraq vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 19% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (316°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
30.8°C
24.4°C
20%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
39.0°C
31.4°C
24.5°C
17%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
39.1°C
32.0°C
25.3°C
19%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
39.3°C
32.4°C
26.0°C
20%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
40.0°C
33.0°C
26.4°C
15%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.0°C
29.7°C
25.9°C
25%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
29.3°C
24.6°C
27%
26.6 kph
0.0 mm
7.0
06:00 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶
Sunday, October 05, 2025
41.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C

28.0°
↑
18.0 km/h
1

27.0°
↑
19.0 km/h
2

26.0°
↑
20.0 km/h
3

26.0°
↑
19.0 km/h
4

25.0°
↑
18.0 km/h
5

25.0°
↑
18.0 km/h
6

24.0°
↑
19.0 km/h
7

25.0°
↑
20.0 km/h
8

29.0°
↑
26.0 km/h
9

32.0°
↑
28.0 km/h
10

34.0°
↑
30.0 km/h
11

36.0°
↑
31.0 km/h
12

38.0°
↑
29.0 km/h
13

39.0°
↑
28.0 km/h
14

39.0°
↑
28.0 km/h
15

39.0°
↑
29.0 km/h
16

38.0°
↑
30.0 km/h
17

37.0°
↑
26.0 km/h
18

34.0°
↑
19.0 km/h
19

32.0°
↑
19.0 km/h
20

31.0°
↑
18.0 km/h
21

30.0°
↑
18.0 km/h
22

30.0°
↑
18.0 km/h
23

29.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 14.25 µg/m³ |
SO2: | 55.75 µg/m³ |
PM2.5: | 15.75 µg/m³ |
PM10: | 32.15 µg/m³ |