Thời tiết tại Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶
25.3°C
cảm giác như 25.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ad Dīwānīyah, Iraq vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (155°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
22.9°C
18.2°C
47%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
21.1°C
16.7°C
39%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:30 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
19.2°C
14.8°C
35%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
06:31 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
19.5°C
14.5°C
35%
28.1 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.1°C
15.3°C
28%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
20.7°C
15.2°C
22%
23.0 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
20.7°C
15.4°C
17%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:35 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
12
27.0°
↑
14.0 km/h
13
27.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
↑
10.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
26.0°
↑
8.0 km/h
18
25.0°
↑
8.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
7.0 km/h
22
23.0°
↑
7.0 km/h
23
22.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
10.0 km/h
1
21.0°
↑
10.0 km/h
2
21.0°
↑
13.0 km/h
3
20.0°
↑
16.0 km/h
4
19.0°
↑
17.0 km/h
5
18.0°
↑
18.0 km/h
6
17.0°
↑
18.0 km/h
7
17.0°
↑
18.0 km/h
8
18.0°
↑
21.0 km/h
9
20.0°
↑
23.0 km/h
10
22.0°
↑
23.0 km/h
11
24.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ad Dīwānīyah, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 224.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 12.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
| PM10: | 86.45 µg/m³ |