Thời tiết tại Erbil, Iraq 🇮🇶

22.7°C
cảm giác như 23.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Erbil, Iraq vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 27% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (14°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Erbil, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
27.6°C
22.3°C
19%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
28.5°C
22.7°C
14%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.5°C
28.0°C
22.6°C
17%
24.1 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
27.9°C
22.2°C
20%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
27.3°C
23.9°C
22%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:05 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
28.0°C
23.8°C
21%
20.5 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.1°C
23.9°C
20.2°C
34%
17.6 kph
0.0 mm
6.0
06:06 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Erbil, Iraq 🇮🇶
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
6

22.0°
↑
6.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

29.0°
↑
6.0 km/h
11

31.0°
↑
8.0 km/h
12

32.0°
↑
9.0 km/h
13

33.0°
↑
11.0 km/h
14

33.0°
↑
13.0 km/h
15

33.0°
↑
14.0 km/h
16

33.0°
↑
14.0 km/h
17

32.0°
↑
12.0 km/h
18

29.0°
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
8.0 km/h
20

28.0°
↑
7.0 km/h
21

27.0°
↑
7.0 km/h
22

27.0°
↑
7.0 km/h
23

26.0°
↑
7.0 km/h

26.0°
↑
7.0 km/h
1

25.0°
↑
6.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Erbil, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 588.85 µg/m³ |
O3: | 26.0 µg/m³ |
NO2: | 31.35 µg/m³ |
SO2: | 15.15 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 12.75 µg/m³ |