Thời tiết tại Erbil, Iraq 🇮🇶
12.9°C
cảm giác như 12.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Erbil, Iraq vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 45% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Erbil, Iraq 🇮🇶
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
20.3°C
15.5°C
12.4°C
40%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
21.1°C
16.0°C
12.9°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
04:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
21.6°C
16.6°C
13.3°C
28%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
17.1°C
13.8°C
25%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
22.1°C
17.3°C
14.0°C
22%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
21.0°C
17.0°C
13.8°C
24%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
20.0°C
16.5°C
14.1°C
28%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:51 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Erbil, Iraq 🇮🇶
Wednesday, November 19, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
4
13.0°
↑
7.0 km/h
5
13.0°
↑
6.0 km/h
6
12.0°
↑
6.0 km/h
7
12.0°
↑
5.0 km/h
8
14.0°
↑
5.0 km/h
9
16.0°
↑
4.0 km/h
10
17.0°
↑
5.0 km/h
11
18.0°
↑
6.0 km/h
12
19.0°
↑
7.0 km/h
13
20.0°
↑
8.0 km/h
14
20.0°
↑
8.0 km/h
15
20.0°
↑
9.0 km/h
16
19.0°
↑
10.0 km/h
17
17.0°
↑
10.0 km/h
18
16.0°
↑
9.0 km/h
19
15.0°
↑
8.0 km/h
20
15.0°
↑
7.0 km/h
21
15.0°
↑
7.0 km/h
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
14.0°
↑
7.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
14.0°
↑
7.0 km/h
3
13.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Erbil, Iraq 🇮🇶 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 888.85 µg/m³ |
| O3: | 11.0 µg/m³ |
| NO2: | 55.45 µg/m³ |
| SO2: | 15.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 14.85 µg/m³ |