Thời tiết tại Van, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

10.3°C
cảm giác như 10.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Van, Thổ Nhĩ Kỳ vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (118°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Van, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
19.2°C
15.1°C
10.5°C
39%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
20.4°C
15.8°C
11.0°C
29%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
15.7°C
11.2°C
31%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
20.0°C
15.2°C
10.0°C
33%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
16.7°C
12.7°C
34%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
13.5°C
9.5°C
47%
19.4 kph
1.0 mm
3.0
06:10 AM
05:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
11.3°C
7.4°C
52%
15.8 kph
1.0 mm
3.0
06:11 AM
05:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Van, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷
Sunday, October 05, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C

12.0°
↑
5.0 km/h
1

12.0°
↑
6.0 km/h
2

12.0°
↑
6.0 km/h
3

12.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
7.0 km/h
5

11.0°
↑
7.0 km/h
6

12.0°
↑
6.0 km/h
7

16.0°
↑
5.0 km/h
8

18.0°
↑
1.0 km/h
9

19.0°
↑
5.0 km/h
10

20.0°
↑
8.0 km/h
11

20.0°
↑
11.0 km/h
12

20.0°
↑
11.0 km/h
13

20.0°
↑
10.0 km/h
14

20.0°
↑
7.0 km/h
15

20.0°
↑
4.0 km/h
16

20.0°
↑
4.0 km/h
17

18.0°
↑
5.0 km/h
18

16.0°
↑
3.0 km/h
19

15.0°
↑
2.0 km/h
20

14.0°
↑
3.0 km/h
21

14.0°
↑
2.0 km/h
22

13.0°
↑
3.0 km/h
23

13.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Van, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 136.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 8.25 µg/m³ |
SO2: | 3.25 µg/m³ |
PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
PM10: | 15.25 µg/m³ |