Thời tiết tại Charentsavan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲

14.2°C
cảm giác như 14.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Charentsavan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 23:45 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (51°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Charentsavan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.1°C
6.4°C
70%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.1°C
14.2°C
9.1°C
51%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
21.1°C
15.2°C
10.4°C
42%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
16.1°C
11.6°C
40%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.8°C
16.0°C
11.1°C
39%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
15.3°C
12.1°C
34%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
17.1°C
12.6°C
30%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
07:06 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Charentsavan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
7.0°C

11.0°
↑
4.0 km/h
1

10.0°
↑
3.0 km/h
2

10.0°
↑
3.0 km/h
3

10.0°
↑
2.0 km/h
4

10.0°
↑
1.0 km/h
5

10.0°
↑
1.0 km/h
6

10.0°
↑
1.0 km/h
7

9.0°
↑
1.0 km/h
8

11.0°
↑
0.0 km/h
9

14.0°
↑
4.0 km/h
10

16.0°
↑
7.0 km/h
11

17.0°
↑
9.0 km/h
12

18.0°
↑
10.0 km/h
13

19.0°
↑
10.0 km/h
14

20.0°
↑
10.0 km/h
15

20.0°
↑
9.0 km/h
16

20.0°
↑
8.0 km/h
17

20.0°
↑
6.0 km/h
18

18.0°
↑
4.0 km/h
19

15.0°
↑
2.0 km/h
20

14.0°
↑
7.0 km/h
21

14.0°
↑
8.0 km/h
22

13.0°
↑
8.0 km/h
23

13.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Charentsavan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 82.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
PM10: | 16.35 µg/m³ |