Thời tiết tại Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
6.1°C
cảm giác như 5.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (66°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
10.3°C
7.4°C
4.4°C
62%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:51 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.6°C
7.7°C
4.1°C
45%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:52 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.1°C
7.7°C
4.2°C
33%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
05:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.0°C
8.9°C
5.6°C
22%
6.5 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.9°C
5.5°C
20%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:55 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
12.9°C
9.0°C
5.8°C
16%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
07:57 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
12.1°C
8.8°C
5.3°C
17%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
07:58 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Tuesday, November 18, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
22
7.0°
↑
6.0 km/h
23
7.0°
↑
7.0 km/h
7.0°
↑
7.0 km/h
1
7.0°
↑
7.0 km/h
2
6.0°
↑
8.0 km/h
3
6.0°
↑
7.0 km/h
4
5.0°
↑
7.0 km/h
5
5.0°
↑
7.0 km/h
6
5.0°
↑
7.0 km/h
7
4.0°
↑
7.0 km/h
8
4.0°
↑
6.0 km/h
9
6.0°
↑
5.0 km/h
10
8.0°
↑
1.0 km/h
11
9.0°
↑
4.0 km/h
12
10.0°
↑
6.0 km/h
13
12.0°
↑
6.0 km/h
14
11.0°
↑
7.0 km/h
15
11.0°
↑
7.0 km/h
16
11.0°
↑
6.0 km/h
17
10.0°
↑
5.0 km/h
18
8.0°
↑
2.0 km/h
19
8.0°
↑
1.0 km/h
20
8.0°
↑
4.0 km/h
21
8.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 191.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.35 µg/m³ |
| PM10: | 20.65 µg/m³ |