Thời tiết tại Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲

13.1°C
cảm giác như 13.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (54°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
13.2°C
8.6°C
59%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
16.7°C
11.3°C
42%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
17.9°C
12.8°C
33%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
23.6°C
18.7°C
14.4°C
28%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
18.6°C
13.7°C
28%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
24.2°C
18.0°C
14.3°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
24.1°C
19.7°C
14.7°C
24%
16.2 kph
0.0 mm
5.0
07:06 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C

14.0°
↑
6.0 km/h
1

14.0°
↑
6.0 km/h
2

14.0°
↑
7.0 km/h
3

13.0°
↑
6.0 km/h
4

13.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

11.0°
↑
6.0 km/h
7

12.0°
↑
6.0 km/h
8

14.0°
↑
4.0 km/h
9

15.0°
↑
1.0 km/h
10

17.0°
↑
5.0 km/h
11

18.0°
↑
7.0 km/h
12

19.0°
↑
8.0 km/h
13

20.0°
↑
8.0 km/h
14

21.0°
↑
8.0 km/h
15

22.0°
↑
8.0 km/h
16

23.0°
↑
6.0 km/h
17

22.0°
↑
4.0 km/h
18

21.0°
↑
4.0 km/h
19

18.0°
↑
2.0 km/h
20

18.0°
↑
8.0 km/h
21

17.0°
↑
9.0 km/h
22

17.0°
↑
8.0 km/h
23

16.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Abovyan, Ác-mê-ni-a (Armenia) 🇦🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 12.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
PM10: | 12.55 µg/m³ |