Thời tiết tại Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Lilongwe.
26.1°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lilongwe tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (62°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Lilongwe
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.3°C
20.9°C
67%
16.2 kph
4.2 mm
2.0
05:06 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa rơi nặng hạt
23.2°C
20.0°C
18.7°C
86%
16.2 kph
46.8 mm
1.0
05:06 AM
05:55 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
23.5°C
20.2°C
18.7°C
83%
13.7 kph
14.6 mm
1.0
05:06 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
23.8°C
20.5°C
17.2°C
79%
14.8 kph
5.7 mm
3.0
05:06 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa vừa
25.3°C
21.5°C
18.0°C
75%
11.5 kph
10.0 mm
4.0
05:06 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
21.5°C
18.8°C
77%
11.5 kph
1.8 mm
6.0
05:06 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
21.4°C
19.4°C
78%
13.7 kph
0.6 mm
6.0
05:07 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Lilongwe
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14
26.0°
0.6 mm
↑6.0 km/h
15
23.0°
1.3 mm
↑13.0 km/h
16
22.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
17
22.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
18
22.0°
0.3 mm
↑12.0 km/h
19
22.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
20
22.0°
↑11.0 km/h
21
22.0°
↑9.0 km/h
22
22.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
23
21.0°
0.4 mm
↑9.0 km/h
20.0°
0.1 mm
↑10.0 km/h
1
20.0°
0.9 mm
↑10.0 km/h
2
20.0°
1.5 mm
↑9.0 km/h
3
20.0°
3.2 mm
↑8.0 km/h
4
19.0°
2.7 mm
↑8.0 km/h
5
19.0°
1.5 mm
↑10.0 km/h
6
19.0°
1.2 mm
↑7.0 km/h
7
19.0°
0.9 mm
↑8.0 km/h
8
19.0°
0.6 mm
↑8.0 km/h
9
20.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
10
21.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
11
21.0°
0.4 mm
↑4.0 km/h
12
22.0°
0.9 mm
↑6.0 km/h
13
23.0°
0.9 mm
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lilongwe (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910