Thời tiết tại Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
29.2°C
cảm giác như 29.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Karonga, Ma-la-uy (Malawi) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.1°C
22.8°C
53%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
05:12 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.9°C
23.2°C
59%
19.1 kph
0.8 mm
3.0
05:12 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.1°C
24.9°C
22.7°C
70%
19.1 kph
12.7 mm
3.0
05:12 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
21.2°C
20.8°C
19.8°C
90%
10.1 kph
30.3 mm
0.0
05:12 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
22.0°C
19.7°C
79%
11.5 kph
6.7 mm
4.0
05:12 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
22.6°C
20.1°C
82%
9.7 kph
0.3 mm
6.0
05:12 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
23.5°C
20.2°C
78%
9.4 kph
1.7 mm
6.0
05:13 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
21.0°C
11
30.0°
↑
13.0 km/h
12
31.0°
↑
15.0 km/h
13
31.0°
↑
18.0 km/h
14
32.0°
↑
17.0 km/h
15
31.0°
↑
13.0 km/h
16
31.0°
↑
14.0 km/h
17
29.0°
↑
14.0 km/h
18
27.0°
↑
8.0 km/h
19
27.0°
↑
5.0 km/h
20
27.0°
↑
5.0 km/h
21
27.0°
↑
2.0 km/h
22
27.0°
↑
3.0 km/h
23
25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
1
24.0°
↑
3.0 km/h
2
24.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
6.0 km/h
7
25.0°
↑
6.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 3.35 µg/m³ |