Thời tiết tại Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

27.9°C
cảm giác như 27.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Karonga, Ma-la-uy (Malawi) vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (96°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
22.6°C
18.0°C
55%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
22.2°C
17.2°C
60%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
05:26 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
23.6°C
18.1°C
59%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:26 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
24.7°C
20.3°C
53%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
24.9°C
20.4°C
55%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
05:25 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
25.2°C
21.2°C
55%
18.0 kph
0.0 mm
8.0
05:24 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
26.5°C
21.9°C
52%
20.5 kph
0.0 mm
8.0
05:24 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
15

28.0°
↑
19.0 km/h
16

27.0°
↑
20.0 km/h
17

25.0°
↑
17.0 km/h
18

23.0°
↑
10.0 km/h
19

22.0°
↑
6.0 km/h
20

21.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
2.0 km/h
22

20.0°
↑
2.0 km/h
23

19.0°
↑
3.0 km/h

18.0°
↑
4.0 km/h
1

18.0°
↑
6.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
3

18.0°
↑
5.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

21.0°
↑
6.0 km/h
8

23.0°
↑
16.0 km/h
9

24.0°
↑
19.0 km/h
10

25.0°
↑
19.0 km/h
11

26.0°
↑
19.0 km/h
12

27.0°
↑
17.0 km/h
13

27.0°
↑
17.0 km/h
14

28.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Karonga, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 91.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 8.95 µg/m³ |