Thời tiết tại Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
23.4°C
cảm giác như 25.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 11% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
24.1°C
18.6°C
54%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:09 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
22.7°C
18.9°C
66%
14.8 kph
4.7 mm
3.0
05:09 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
19.3°C
18.2°C
87%
8.6 kph
4.0 mm
1.0
05:09 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
18.6°C
17.9°C
17.3°C
96%
4.7 kph
38.3 mm
0.0
05:09 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
21.4°C
18.7°C
16.4°C
90%
6.8 kph
10.2 mm
3.0
05:10 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
23.6°C
19.3°C
17.3°C
89%
4.0 kph
6.5 mm
5.0
05:10 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
20.2°C
16.5°C
82%
9.4 kph
3.8 mm
6.0
05:10 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
8
25.0°
↑
10.0 km/h
9
27.0°
↑
13.0 km/h
10
28.0°
↑
13.0 km/h
11
30.0°
↑
15.0 km/h
12
30.0°
↑
17.0 km/h
13
31.0°
↑
19.0 km/h
14
31.0°
↑
20.0 km/h
15
30.0°
↑
19.0 km/h
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
6.0 km/h
19
23.0°
↑
6.0 km/h
20
22.0°
↑
8.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
21.0°
↑
4.0 km/h
23
21.0°
↑
7.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1
20.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
2
20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
19.0°
↑
5.0 km/h
6
19.0°
↑
6.0 km/h
7
21.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 117.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.25 µg/m³ |