Thời tiết tại Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼

16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) vào 20:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (167°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
19.9°C
13.9°C
38%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:27 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
25.6°C
19.2°C
14.3°C
40%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:26 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
19.1°C
13.9°C
62%
19.8 kph
0.4 mm
3.0
05:25 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.6°C
20.5°C
13.8°C
48%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
05:25 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
21.9°C
15.0°C
48%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
05:24 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
20.2°C
15.0°C
59%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
05:24 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.4°C
22.6°C
15.8°C
50%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
05:23 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼
Friday, October 03, 2025
27.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
21

16.0°
↑
4.0 km/h
22

17.0°
↑
4.0 km/h
23

17.0°
↑
5.0 km/h

18.0°
↑
9.0 km/h
1

18.0°
↑
16.0 km/h
2

17.0°
↑
14.0 km/h
3

16.0°
↑
13.0 km/h
4

15.0°
↑
12.0 km/h
5

14.0°
↑
11.0 km/h
6

14.0°
↑
10.0 km/h
7

17.0°
↑
17.0 km/h
8

19.0°
↑
20.0 km/h
9

21.0°
↑
22.0 km/h
10

23.0°
↑
22.0 km/h
11

24.0°
↑
20.0 km/h
12

25.0°
↑
19.0 km/h
13

25.0°
↑
19.0 km/h
14

26.0°
↑
20.0 km/h
15

25.0°
↑
18.0 km/h
16

24.0°
↑
16.0 km/h
17

22.0°
↑
13.0 km/h
18

17.0°
↑
6.0 km/h
19

16.0°
↑
5.0 km/h
20

16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mzuzu, Ma-la-uy (Malawi) 🇲🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 128.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 4.35 µg/m³ |
PM10: | 4.75 µg/m³ |