Thời tiết tại Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (166°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
22.9°C
15.6°C
39%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
06:20 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
21.6°C
14.8°C
33%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
06:19 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
21.4°C
14.0°C
41%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
06:19 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
30.7°C
22.0°C
14.3°C
49%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
31.0°C
22.4°C
14.7°C
53%
19.4 kph
0.0 mm
5.0
06:17 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
20.1°C
14.7°C
66%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
06:17 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
29.5°C
22.6°C
15.1°C
52%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
12.0°C

20.0°
↑
7.0 km/h
1

19.0°
↑
6.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
3

17.0°
↑
6.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

15.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

16.0°
↑
5.0 km/h
8

19.0°
↑
10.0 km/h
9

21.0°
↑
10.0 km/h
10

24.0°
↑
9.0 km/h
11

26.0°
↑
10.0 km/h
12

28.0°
↑
11.0 km/h
13

29.0°
↑
13.0 km/h
14

30.0°
↑
15.0 km/h
15

30.0°
↑
17.0 km/h
16

29.0°
↑
17.0 km/h
17

28.0°
↑
17.0 km/h
18

26.0°
↑
14.0 km/h
19

22.0°
↑
8.0 km/h
20

20.0°
↑
7.0 km/h
21

19.0°
↑
6.0 km/h
22

18.0°
↑
5.0 km/h
23

18.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |