Thời tiết tại Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
19.8°C
cảm giác như 19.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.0°C
24.6°C
17.7°C
44%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:04 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
24.4°C
18.3°C
44%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
06:04 AM
06:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
22.1°C
17.8°C
65%
10.4 kph
19.0 mm
2.0
06:04 AM
06:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
19.4°C
18.2°C
17.5°C
93%
7.2 kph
19.4 mm
1.0
06:04 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.5°C
19.5°C
17.0°C
86%
8.3 kph
4.3 mm
5.0
06:04 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.8°C
19.1°C
17.8°C
90%
9.4 kph
4.0 mm
5.0
06:04 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
19.4°C
17.3°C
86%
10.1 kph
4.0 mm
5.0
06:04 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15.0°C
3
19.0°
↑
8.0 km/h
4
19.0°
↑
8.0 km/h
5
18.0°
↑
7.0 km/h
6
18.0°
↑
7.0 km/h
7
19.0°
↑
7.0 km/h
8
22.0°
↑
10.0 km/h
9
25.0°
↑
12.0 km/h
10
27.0°
↑
12.0 km/h
11
29.0°
↑
12.0 km/h
12
30.0°
↑
12.0 km/h
13
31.0°
↑
13.0 km/h
14
32.0°
↑
12.0 km/h
15
32.0°
↑
12.0 km/h
16
32.0°
↑
12.0 km/h
17
31.0°
↑
13.0 km/h
18
29.0°
↑
10.0 km/h
19
25.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
8.0 km/h
21
23.0°
↑
7.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
6.0 km/h
21.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Songea, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.95 µg/m³ |
| PM10: | 20.15 µg/m³ |