Thời tiết tại Kibaha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
21.8°C
cảm giác như 21.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kibaha, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (125°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kibaha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
34.5°C
27.1°C
21.8°C
73%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:58 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
27.8°C
23.3°C
73%
18.4 kph
0.5 mm
3.0
05:58 AM
06:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
27.6°C
23.1°C
74%
19.1 kph
1.0 mm
3.0
05:58 AM
06:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
27.3°C
22.9°C
73%
18.4 kph
1.4 mm
3.0
05:58 AM
06:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.4°C
26.6°C
23.0°C
75%
11.9 kph
6.0 mm
3.0
05:58 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.5°C
26.9°C
22.6°C
73%
16.2 kph
0.2 mm
7.0
05:58 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.6°C
27.3°C
22.0°C
69%
16.9 kph
0.0 mm
8.0
05:58 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kibaha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
7
24.0°
↑
2.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
28.0°
↑
9.0 km/h
10
30.0°
↑
9.0 km/h
11
32.0°
↑
10.0 km/h
12
33.0°
↑
12.0 km/h
13
34.0°
↑
14.0 km/h
14
34.0°
↑
14.0 km/h
15
34.0°
↑
16.0 km/h
16
33.0°
↑
16.0 km/h
17
32.0°
↑
16.0 km/h
18
29.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
11.0 km/h
22
24.0°
↑
9.0 km/h
23
24.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
23.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
3
23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kibaha, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 223.85 µg/m³ |
| O3: | 16.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.95 µg/m³ |
| PM10: | 12.95 µg/m³ |