Thời tiết tại Mwanza, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿

22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mwanza, Tan-da-ni-a (Tanzania) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 11.5 kph (354°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mwanza, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
24.2°C
22.8°C
57%
18.4 kph
0.8 mm
2.0
06:33 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
25.6°C
23.4°C
21.5°C
63%
23.0 kph
8.2 mm
2.0
06:33 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
23.4°C
20.4°C
63%
21.2 kph
1.3 mm
3.0
06:32 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.4°C
22.0°C
59%
16.6 kph
3.9 mm
3.0
06:32 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.0°C
21.9°C
60%
18.7 kph
2.8 mm
4.0
06:32 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
23.3°C
21.6°C
63%
16.6 kph
4.1 mm
6.0
06:31 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.2°C
21.6°C
59%
15.8 kph
0.8 mm
6.0
06:31 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mwanza, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C

23.0°
↑
11.0 km/h
1

23.0°
↑
15.0 km/h
2

23.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
3

22.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
4

22.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
5

22.0°
0.9 mm
↑
21.0 km/h
6

22.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
7

22.0°
1.1 mm
↑
20.0 km/h
8

22.0°
0.8 mm
↑
19.0 km/h
9

23.0°
1.2 mm
↑
19.0 km/h
10

24.0°
0.6 mm
↑
17.0 km/h
11

24.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
12

25.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

25.0°
↑
12.0 km/h
18

24.0°
↑
10.0 km/h
19

24.0°
↑
9.0 km/h
20

23.0°
↑
12.0 km/h
21

23.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
8.0 km/h
23

23.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mwanza, Tan-da-ni-a (Tanzania) 🇹🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 294.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |