Thời tiết tại Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (326°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
19.4°C
14.4°C
79%
9.4 kph
2.9 mm
2.0
05:39 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
19.9°C
13.9°C
74%
14.4 kph
0.8 mm
3.0
05:39 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
26.3°C
19.3°C
14.5°C
78%
10.8 kph
6.9 mm
3.0
05:39 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
23.7°C
18.5°C
14.9°C
86%
8.6 kph
11.3 mm
3.0
05:39 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
21.5°C
17.1°C
15.0°C
92%
5.8 kph
6.9 mm
2.0
05:39 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
19.1°C
15.1°C
78%
7.9 kph
0.4 mm
5.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
19.3°C
14.1°C
75%
7.9 kph
0.2 mm
5.0
05:40 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
23
16.0°
↑
5.0 km/h
16.0°
↑
5.0 km/h
1
15.0°
↑
5.0 km/h
2
15.0°
↑
4.0 km/h
3
14.0°
↑
5.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
4.0 km/h
6
14.0°
↑
4.0 km/h
7
17.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
0.0 km/h
9
24.0°
↑
2.0 km/h
10
26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
13.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
15
26.0°
↑
8.0 km/h
16
24.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
17
21.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
18
18.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19
18.0°
↑
3.0 km/h
20
18.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
3.0 km/h
22
18.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 427.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.75 µg/m³ |
| PM10: | 22.95 µg/m³ |