Thời tiết tại Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

23.3°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (205°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
20.5°C
16.3°C
72%
9.7 kph
8.5 mm
2.0
05:45 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.8°C
19.5°C
16.2°C
79%
9.0 kph
8.0 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
19.5°C
16.6°C
79%
6.5 kph
10.9 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
26.1°C
18.8°C
15.0°C
82%
8.3 kph
11.1 mm
2.0
05:44 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
18.8°C
14.4°C
78%
8.6 kph
4.2 mm
3.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
17.5°C
14.8°C
83%
11.2 kph
2.1 mm
5.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
18.4°C
14.4°C
79%
7.9 kph
2.5 mm
5.0
05:43 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
19

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
20

18.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
21

18.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
22

17.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
23

17.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h

16.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
1

16.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
2

16.0°
1.3 mm
↑
1.0 km/h
3

16.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
4

17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5

16.0°
↑
4.0 km/h
6

17.0°
↑
1.0 km/h
7

18.0°
↑
1.0 km/h
8

19.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

21.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
10

21.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
11

23.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
12

25.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
13

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15

24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
16

22.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
17

20.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
18

19.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rwamagana, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 274.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 2.25 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.35 µg/m³ |
PM10: | 19.55 µg/m³ |