Thời tiết tại Gisenyi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
15.4°C
cảm giác như 15.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gisenyi, Ru-an-đa (Rwanda) vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (47°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 74% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gisenyi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa vừa
23.0°C
18.5°C
15.4°C
82%
6.8 kph
7.3 mm
3.0
05:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
22.7°C
18.4°C
15.3°C
82%
6.8 kph
7.2 mm
3.0
05:42 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
24.2°C
18.9°C
15.8°C
80%
9.7 kph
5.3 mm
2.0
05:43 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
18.4°C
15.6°C
79%
6.8 kph
2.8 mm
2.0
05:43 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
22.4°C
18.3°C
16.0°C
80%
6.8 kph
6.9 mm
3.0
05:43 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
17.9°C
15.9°C
86%
6.5 kph
4.5 mm
5.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
19.9°C
17.5°C
16.3°C
91%
5.8 kph
20.6 mm
5.0
05:43 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gisenyi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Sunday, November 16, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
7
17.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
8
19.0°
0.4 mm
↑
0.0 km/h
9
21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10
22.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
11
23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
12
22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13
23.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
14
22.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
15
21.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
16
20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
17
20.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
18
18.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
19
17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
20
17.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
21
17.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
22
16.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
23
16.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
16.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
1
16.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
16.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
15.0°
↑
4.0 km/h
6
15.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gisenyi, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 238.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.45 µg/m³ |
| PM10: | 15.95 µg/m³ |