Thời tiết tại Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
14.5°C
cảm giác như 14.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (306°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
20.2°C
14.2°C
8.8°C
84%
8.6 kph
7.4 mm
3.0
05:41 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
14.3°C
9.0°C
81%
7.9 kph
2.3 mm
2.0
05:41 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
18.2°C
14.5°C
10.7°C
84%
9.4 kph
7.8 mm
3.0
05:42 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
17.8°C
14.0°C
10.5°C
90%
7.2 kph
12.7 mm
3.0
05:42 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
15.6°C
12.5°C
10.4°C
94%
4.7 kph
15.0 mm
2.0
05:42 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
13.4°C
9.9°C
84%
7.2 kph
1.2 mm
4.0
05:42 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.0°C
13.5°C
8.8°C
81%
8.6 kph
0.7 mm
4.0
05:43 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Tuesday, November 18, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
7.0°C
23
15.0°
↑
4.0 km/h
14.0°
↑
5.0 km/h
1
13.0°
↑
3.0 km/h
2
9.0°
↑
4.0 km/h
3
9.0°
↑
4.0 km/h
4
9.0°
↑
3.0 km/h
5
9.0°
↑
4.0 km/h
6
9.0°
↑
3.0 km/h
7
12.0°
↑
4.0 km/h
8
15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10
20.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
11
20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
13
18.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
14
16.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
15
17.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
16
16.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17
14.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19
14.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
20
14.0°
↑
2.0 km/h
21
14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
22
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 357.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.55 µg/m³ |
| PM10: | 27.75 µg/m³ |