Thời tiết tại Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼

14.5°C
cảm giác như 14.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (331°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.7°C
14.9°C
10.1°C
85%
6.1 kph
10.1 mm
2.0
05:47 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.8°C
16.1°C
13.4°C
83%
8.3 kph
6.7 mm
2.0
05:46 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
16.1°C
13.7°C
79%
6.8 kph
9.4 mm
2.0
05:46 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.2°C
14.5°C
10.9°C
84%
7.6 kph
26.7 mm
4.0
05:46 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
17.9°C
13.6°C
10.5°C
85%
7.6 kph
7.5 mm
4.0
05:45 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
14.3°C
9.5°C
84%
7.9 kph
2.8 mm
4.0
05:45 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
14.1°C
9.8°C
81%
9.4 kph
1.9 mm
4.0
05:45 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
2

14.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
3

13.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
4

12.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
5

10.0°
↑
2.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7

12.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
8

14.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
9

15.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
10

17.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
11

18.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
12

18.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
13

18.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
14

18.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
15

19.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
16

18.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
17

17.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
18

15.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
19

15.0°
0.2 mm
↑
0.0 km/h
20

15.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21

14.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
22

14.0°
↑
3.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h

13.0°
↑
2.0 km/h
1

13.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Musanze, Ru-an-đa (Rwanda) 🇷🇼 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 339.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 27.75 µg/m³ |
PM10: | 28.25 µg/m³ |