Thời tiết tại Đài Loan 🇹🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Đài Bắc.
16.4°C
cảm giác như 16.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Đài Bắc tại 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Đài Bắc
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
14.7°C
14.2°C
79%
15.8 kph
4.2 mm
0.0
06:13 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
16.6°C
14.7°C
78%
13.7 kph
0.9 mm
0.0
06:14 AM
05:05 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa vừa
18.9°C
18.1°C
17.1°C
85%
15.1 kph
5.7 mm
0.0
06:14 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
17.8°C
16.4°C
84%
18.4 kph
2.5 mm
0.0
06:15 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
20.4°C
17.5°C
82%
15.8 kph
0.4 mm
5.0
06:16 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
20.7°C
18.5°C
83%
14.8 kph
1.1 mm
5.0
06:17 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Đài Bắc
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
15.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
3
15.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
4
15.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
5
15.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
6
15.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
7
15.0°
0.4 mm
↑16.0 km/h
8
15.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
9
14.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
10
14.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
11
14.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
12
14.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
13
14.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
15
14.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
16
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
17
15.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
18
15.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
19
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
20
15.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
21
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
22
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
23
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
1
15.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
2
15.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đài Bắc (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910