Thời tiết tại Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Addis Ababa.

17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Addis Ababa tại 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (50°) |
🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Addis Ababa
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
14.4°C
10.0°C
69%
18.7 kph
1.2 mm
2.0
06:13 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
14.1°C
10.2°C
70%
13.0 kph
0.2 mm
2.0
06:13 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
14.5°C
10.2°C
69%
16.9 kph
0.3 mm
2.0
06:13 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
13.9°C
9.4°C
70%
14.0 kph
0.5 mm
3.0
06:13 AM
06:12 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
20.4°C
14.1°C
9.1°C
67%
13.3 kph
0.1 mm
4.0
06:13 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
13.1°C
10.4°C
73%
15.1 kph
0.3 mm
3.0
06:13 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
14.3°C
10.0°C
72%
14.8 kph
0.1 mm
3.0
06:13 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Addis Ababa
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
23

13.0°
↑7.0 km/h

12.0°
↑7.0 km/h
1

11.0°
↑7.0 km/h
2

11.0°
↑6.0 km/h
3

11.0°
↑8.0 km/h
4

10.0°
↑8.0 km/h
5

10.0°
↑6.0 km/h
6

10.0°
↑6.0 km/h
7

11.0°
↑6.0 km/h
8

14.0°
↑4.0 km/h
9

16.0°
↑7.0 km/h
10

18.0°
↑10.0 km/h
11

19.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
12

20.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
13

19.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
14

17.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
15

16.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
16

16.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
17

16.0°
0.0 mm
↑8.0 km/h
18

15.0°
↑8.0 km/h
19

13.0°
↑8.0 km/h
20

12.0°
↑8.0 km/h
21

12.0°
↑8.0 km/h
22

13.0°
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Addis Ababa (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910