Thời tiết tại Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (54°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 62% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
19.6°C
13.2°C
46%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
19.2°C
13.4°C
56%
30.6 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
19.1°C
12.7°C
52%
29.5 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.5°C
12.3°C
42%
31.3 kph
0.0 mm
3.0
06:17 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
17.6°C
11.4°C
37%
28.8 kph
0.0 mm
4.0
06:17 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.0°C
17.4°C
10.9°C
34%
24.5 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.0°C
17.8°C
11.0°C
35%
18.0 kph
0.0 mm
5.0
06:18 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Monday, November 17, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
20
19.0°
↑
16.0 km/h
21
18.0°
↑
14.0 km/h
22
18.0°
↑
14.0 km/h
23
17.0°
↑
15.0 km/h
17.0°
↑
14.0 km/h
1
16.0°
↑
14.0 km/h
2
16.0°
↑
13.0 km/h
3
15.0°
↑
11.0 km/h
4
14.0°
↑
10.0 km/h
5
14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
6
13.0°
↑
10.0 km/h
7
14.0°
↑
8.0 km/h
8
17.0°
↑
16.0 km/h
9
20.0°
↑
23.0 km/h
10
22.0°
↑
26.0 km/h
11
24.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
12
24.0°
0.0 mm
↑
31.0 km/h
13
25.0°
↑
30.0 km/h
14
25.0°
↑
25.0 km/h
15
25.0°
↑
26.0 km/h
16
25.0°
↑
24.0 km/h
17
24.0°
↑
29.0 km/h
18
21.0°
↑
24.0 km/h
19
19.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 148.85 µg/m³ |
| O3: | 83.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
| PM10: | 18.15 µg/m³ |