Thời tiết tại Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 64% |
🌬️ Gió: | 10.1 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
20.0°C
14.1°C
56%
24.1 kph
0.5 mm
3.0
06:11 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
27.0°C
20.2°C
14.7°C
49%
26.3 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
27.2°C
20.5°C
14.7°C
48%
25.6 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
27.5°C
20.5°C
14.6°C
49%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
06:11 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
20.8°C
14.9°C
54%
24.5 kph
0.0 mm
4.0
06:11 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
18.7°C
14.2°C
60%
22.0 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.9°C
20.3°C
14.4°C
54%
28.8 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Friday, October 03, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
21

18.0°
↑
9.0 km/h
22

18.0°
↑
9.0 km/h
23

18.0°
↑
8.0 km/h

17.0°
↑
7.0 km/h
1

17.0°
↑
5.0 km/h
2

16.0°
↑
2.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

15.0°
↑
6.0 km/h
5

15.0°
↑
5.0 km/h
6

15.0°
↑
6.0 km/h
7

16.0°
↑
5.0 km/h
8

19.0°
↑
6.0 km/h
9

20.0°
↑
4.0 km/h
10

21.0°
↑
2.0 km/h
11

24.0°
↑
9.0 km/h
12

25.0°
↑
15.0 km/h
13

27.0°
↑
22.0 km/h
14

27.0°
↑
26.0 km/h
15

27.0°
↑
26.0 km/h
16

26.0°
↑
25.0 km/h
17

25.0°
↑
26.0 km/h
18

22.0°
↑
20.0 km/h
19

21.0°
↑
18.0 km/h
20

20.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nazrēt, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 170.85 µg/m³ |
O3: | 96.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
PM10: | 44.35 µg/m³ |