Thời tiết tại Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹

22.5°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (160°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 9% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
24.1°C
18.7°C
42%
18.4 kph
0.1 mm
2.0
06:01 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.0°C
23.3°C
18.4°C
49%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
29.3°C
23.4°C
17.8°C
38%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
22.8°C
17.1°C
47%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
06:01 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
22.2°C
17.1°C
54%
15.1 kph
0.7 mm
3.0
06:01 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
28.5°C
20.9°C
16.8°C
57%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
28.9°C
23.6°C
17.7°C
49%
12.6 kph
0.1 mm
6.0
06:01 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Friday, October 03, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
22

22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
23

21.0°
↑
9.0 km/h

20.0°
↑
12.0 km/h
1

19.0°
↑
12.0 km/h
2

19.0°
↑
12.0 km/h
3

19.0°
↑
11.0 km/h
4

18.0°
↑
11.0 km/h
5

18.0°
↑
10.0 km/h
6

18.0°
↑
9.0 km/h
7

21.0°
↑
6.0 km/h
8

24.0°
↑
6.0 km/h
9

25.0°
↑
10.0 km/h
10

26.0°
↑
11.0 km/h
11

27.0°
↑
13.0 km/h
12

28.0°
↑
16.0 km/h
13

28.0°
↑
16.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15

28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

27.0°
↑
5.0 km/h
18

24.0°
↑
2.0 km/h
19

24.0°
↑
4.0 km/h
20

24.0°
↑
8.0 km/h
21

23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 168.85 µg/m³ |
O3: | 80.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 32.15 µg/m³ |
PM10: | 79.55 µg/m³ |