Thời tiết tại Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
26.9°C
cảm giác như 25.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) vào 14:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 22% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (353°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
20.7°C
16.1°C
48%
19.1 kph
1.3 mm
2.0
06:08 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
20.4°C
13.4°C
36%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
19.3°C
12.7°C
31%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
18.4°C
11.3°C
37%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
18.2°C
10.8°C
29%
19.4 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
18.3°C
11.6°C
33%
14.8 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:48 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
19.0°C
12.7°C
33%
16.9 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
15
27.0°
↑
19.0 km/h
16
26.0°
↑
18.0 km/h
17
25.0°
↑
18.0 km/h
18
23.0°
↑
19.0 km/h
19
20.0°
↑
15.0 km/h
20
19.0°
↑
10.0 km/h
21
18.0°
↑
6.0 km/h
22
17.0°
↑
4.0 km/h
23
17.0°
↑
2.0 km/h
17.0°
↑
2.0 km/h
1
16.0°
↑
2.0 km/h
2
15.0°
↑
1.0 km/h
3
14.0°
↑
1.0 km/h
4
14.0°
↑
1.0 km/h
5
14.0°
↑
0.0 km/h
6
13.0°
↑
1.0 km/h
7
17.0°
↑
1.0 km/h
8
22.0°
↑
7.0 km/h
9
24.0°
↑
12.0 km/h
10
25.0°
↑
16.0 km/h
11
26.0°
↑
20.0 km/h
12
27.0°
↑
22.0 km/h
13
27.0°
↑
23.0 km/h
14
27.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dire Dawa, Ê-ti-ô-pi-a (Ethiopia) 🇪🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 95.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
| PM10: | 15.45 µg/m³ |