Thời tiết tại Ali Sabih, Djibouti 🇩🇯

29.1°C
cảm giác như 30.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ali Sabih, Djibouti vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (63°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ali Sabih, Djibouti 🇩🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
30.9°C
27.0°C
42%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
34.8°C
29.0°C
24.9°C
54%
22.7 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
34.2°C
28.7°C
25.1°C
50%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.0°C
28.8°C
24.5°C
43%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
29.0°C
25.4°C
46%
23.4 kph
0.0 mm
4.0
05:57 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
28.3°C
25.4°C
58%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
29.8°C
25.5°C
49%
23.0 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ali Sabih, Djibouti 🇩🇯
Friday, October 03, 2025
36.0°C
32.0°C
29.0°C
26.0°C
22.0°C
22

28.0°
↑
13.0 km/h
23

27.0°
↑
13.0 km/h

26.0°
↑
11.0 km/h
1

26.0°
↑
9.0 km/h
2

25.0°
↑
7.0 km/h
3

25.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
3.0 km/h
5

25.0°
↑
3.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

25.0°
↑
7.0 km/h
8

26.0°
↑
9.0 km/h
9

28.0°
↑
11.0 km/h
10

30.0°
↑
11.0 km/h
11

32.0°
↑
13.0 km/h
12

33.0°
↑
12.0 km/h
13

34.0°
↑
12.0 km/h
14

35.0°
↑
14.0 km/h
15

35.0°
↑
19.0 km/h
16

34.0°
↑
23.0 km/h
17

33.0°
↑
21.0 km/h
18

32.0°
↑
17.0 km/h
19

30.0°
↑
11.0 km/h
20

30.0°
↑
10.0 km/h
21

29.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ali Sabih, Djibouti 🇩🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 129.82 µg/m³ |
O3: | 110.0 µg/m³ |
NO2: | 1.82 µg/m³ |
SO2: | 3.82 µg/m³ |
PM2.5: | 24.22 µg/m³ |
PM10: | 91.82 µg/m³ |