Thời tiết tại Djibouti, Djibouti 🇩🇯
26.0°C
cảm giác như 28.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Djibouti, Djibouti vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (104°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Djibouti, Djibouti 🇩🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.7°C
25.0°C
70%
18.7 kph
0.6 mm
2.0
06:05 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
26.6°C
25.0°C
67%
22.7 kph
0.2 mm
2.0
06:06 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
26.4°C
24.3°C
66%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.0°C
23.8°C
67%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
25.6°C
23.4°C
65%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.1°C
26.0°C
23.9°C
66%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Djibouti, Djibouti 🇩🇯
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
2
25.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
5
25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6
25.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
25.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
8
26.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9
27.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
10
28.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
12
29.0°
↑
19.0 km/h
13
29.0°
↑
18.0 km/h
14
29.0°
↑
18.0 km/h
15
29.0°
↑
18.0 km/h
16
28.0°
↑
19.0 km/h
17
28.0°
↑
19.0 km/h
18
27.0°
↑
17.0 km/h
19
27.0°
↑
16.0 km/h
20
27.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
22
26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djibouti, Djibouti 🇩🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 181.85 µg/m³ |
| O3: | 89.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.05 µg/m³ |