Thời tiết tại Xô-ma-li 🇸🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mogadishu.
30.2°C
cảm giác như 34.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mogadishu tại 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 25.6 kph (114°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mogadishu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Có mây
28.9°C
26.8°C
25.4°C
75%
28.8 kph
0.1 mm
3.0
05:43 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.8°C
25.3°C
77%
29.5 kph
0.1 mm
2.0
05:43 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.6°C
25.0°C
79%
28.1 kph
0.6 mm
2.0
05:43 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.5°C
25.3°C
80%
24.5 kph
2.4 mm
2.0
05:44 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.8°C
24.8°C
74%
33.8 kph
0.2 mm
4.0
05:44 AM
05:45 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
29.3°C
26.6°C
24.8°C
73%
29.9 kph
0.0 mm
7.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều mây
29.0°C
26.8°C
25.5°C
78%
29.2 kph
0.1 mm
6.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mogadishu
Sunday, November 16, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
14
28.0°
↑27.0 km/h
15
28.0°
↑29.0 km/h
16
28.0°
↑27.0 km/h
17
27.0°
↑24.0 km/h
18
26.0°
↑23.0 km/h
19
26.0°
↑23.0 km/h
20
26.0°
↑25.0 km/h
21
26.0°
↑25.0 km/h
22
26.0°
↑23.0 km/h
23
26.0°
↑22.0 km/h
26.0°
↑22.0 km/h
1
26.0°
↑21.0 km/h
2
26.0°
↑19.0 km/h
3
25.0°
↑18.0 km/h
4
25.0°
↑18.0 km/h
5
25.0°
↑18.0 km/h
6
26.0°
↑19.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑18.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑20.0 km/h
12
29.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
13
29.0°
↑26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mogadishu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910