Thời tiết tại Xô-ma-li 🇸🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mogadishu.

28.4°C
cảm giác như 31.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Mogadishu tại 10:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 22.3 kph (202°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mogadishu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Nhiều nắng
27.5°C
25.6°C
24.1°C
78%
23.8 kph
0.0 mm
3.0
05:45 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.3°C
24.2°C
83%
24.5 kph
0.5 mm
3.0
05:45 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Có mây
26.7°C
25.2°C
24.2°C
81%
23.4 kph
0.1 mm
3.0
05:44 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
25.1°C
24.0°C
80%
21.6 kph
0.2 mm
3.0
05:44 AM
05:49 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
25.5°C
24.0°C
82%
23.0 kph
0.2 mm
4.0
05:44 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Nhiều nắng
27.7°C
25.6°C
24.2°C
80%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
05:44 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Có mây
27.1°C
25.4°C
24.1°C
83%
22.7 kph
0.1 mm
7.0
05:43 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Mogadishu
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
11

27.0°
↑22.0 km/h
12

28.0°
↑23.0 km/h
13

28.0°
↑24.0 km/h
14

28.0°
↑23.0 km/h
15

27.0°
↑23.0 km/h
16

27.0°
↑22.0 km/h
17

26.0°
↑21.0 km/h
18

26.0°
↑18.0 km/h
19

25.0°
↑18.0 km/h
20

25.0°
↑20.0 km/h
21

25.0°
↑22.0 km/h
22

25.0°
↑22.0 km/h
23

25.0°
↑22.0 km/h

25.0°
↑22.0 km/h
1

24.0°
↑22.0 km/h
2

24.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
3

24.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
4

24.0°
0.1 mm
↑20.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
6

24.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
8

26.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mogadishu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910