Thời tiết tại Xô-ma-li 🇸🇴
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Mogadishu.
28.3°C
cảm giác như 33.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mogadishu tại 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 28.4 kph (97°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Mogadishu
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Có mây
29.8°C
27.1°C
25.3°C
78%
32.8 kph
0.1 mm
3.0
05:43 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.1°C
25.7°C
76%
38.2 kph
0.3 mm
2.0
05:44 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều nắng
29.5°C
26.8°C
25.0°C
73%
35.3 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
05:45 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Nhiều nắng
29.4°C
26.7°C
24.8°C
74%
30.2 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.8°C
25.3°C
78%
34.9 kph
0.8 mm
4.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.7°C
25.8°C
77%
24.5 kph
0.6 mm
6.0
05:45 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
26.4°C
25.3°C
79%
22.0 kph
0.1 mm
6.0
05:45 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Mogadishu
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
20
26.0°
↑29.0 km/h
21
26.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
22
26.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
1
26.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
2
26.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
3
26.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
4
26.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
5
26.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
7
26.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑32.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
10
28.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
12
30.0°
↑32.0 km/h
13
30.0°
↑35.0 km/h
14
30.0°
↑36.0 km/h
15
29.0°
↑38.0 km/h
16
28.0°
↑37.0 km/h
17
27.0°
↑35.0 km/h
18
27.0°
↑33.0 km/h
19
26.0°
↑33.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mogadishu (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910