Thời tiết tại Borama, Xô-ma-li 🇸🇴
24.1°C
cảm giác như 24.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Borama, Xô-ma-li vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 27.7 kph (43°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Borama, Xô-ma-li 🇸🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
18.0°C
13.0°C
64%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
17.6°C
12.1°C
59%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.3°C
17.0°C
11.7°C
48%
33.5 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.8°C
16.6°C
11.4°C
58%
31.7 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
16.4°C
10.1°C
51%
31.0 kph
0.0 mm
4.0
06:04 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
17.0°C
11.1°C
47%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
06:05 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
18.0°C
12.6°C
45%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
06:05 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Borama, Xô-ma-li 🇸🇴
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
15
24.0°
↑
28.0 km/h
16
23.0°
↑
27.0 km/h
17
21.0°
↑
24.0 km/h
18
19.0°
↑
17.0 km/h
19
17.0°
↑
12.0 km/h
20
16.0°
↑
8.0 km/h
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
6.0 km/h
14.0°
↑
7.0 km/h
1
14.0°
↑
7.0 km/h
2
14.0°
↑
8.0 km/h
3
13.0°
↑
9.0 km/h
4
13.0°
↑
9.0 km/h
5
12.0°
↑
8.0 km/h
6
12.0°
↑
8.0 km/h
7
14.0°
↑
8.0 km/h
8
17.0°
↑
13.0 km/h
9
20.0°
↑
20.0 km/h
10
22.0°
↑
25.0 km/h
11
24.0°
↑
28.0 km/h
12
24.0°
↑
30.0 km/h
13
24.0°
↑
31.0 km/h
14
24.0°
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Borama, Xô-ma-li 🇸🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 136.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.55 µg/m³ |