Thời tiết tại Polynesia thuộc Pháp 🇵🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Papeete.
23.1°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Papeete tại :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 47.9 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Papeete
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
24.2°C
23.9°C
77%
49.3 kph
3.8 mm
3.0
05:15 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.9°C
24.5°C
73%
43.9 kph
0.5 mm
2.0
05:14 AM
06:12 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
25.0°C
24.6°C
24.3°C
74%
35.6 kph
6.8 mm
3.0
05:14 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
24.5°C
24.2°C
23.7°C
76%
36.0 kph
13.6 mm
3.0
05:14 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
24.0°C
23.7°C
23.2°C
79%
37.1 kph
6.5 mm
0.0
05:14 AM
06:14 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
23.3°C
22.3°C
81%
32.4 kph
2.4 mm
6.0
05:14 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa vừa
23.6°C
23.5°C
23.2°C
87%
26.3 kph
9.4 mm
6.0
05:14 AM
06:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Papeete
Sunday, November 16, 2025
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
1
23.0°
0.7 mm
↑48.0 km/h
2
24.0°
0.5 mm
↑47.0 km/h
3
24.0°
0.7 mm
↑48.0 km/h
4
24.0°
0.3 mm
↑48.0 km/h
5
24.0°
0.3 mm
↑49.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑49.0 km/h
7
24.0°
0.1 mm
↑49.0 km/h
8
24.0°
0.1 mm
↑48.0 km/h
9
24.0°
0.3 mm
↑47.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑47.0 km/h
11
24.0°
0.1 mm
↑46.0 km/h
12
24.0°
0.0 mm
↑46.0 km/h
13
24.0°
0.0 mm
↑46.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑45.0 km/h
15
24.0°
0.0 mm
↑46.0 km/h
16
24.0°
0.0 mm
↑45.0 km/h
17
24.0°
↑45.0 km/h
18
24.0°
↑44.0 km/h
19
24.0°
↑44.0 km/h
20
25.0°
0.0 mm
↑43.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑42.0 km/h
22
25.0°
↑43.0 km/h
23
25.0°
↑42.0 km/h
25.0°
↑41.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Papeete (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910