Thời tiết tại Polynesia thuộc Pháp 🇵🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Papeete.

25.1°C
cảm giác như 27.1°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Papeete tại 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 36.7 kph (98°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Papeete
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.8°C
24.5°C
80%
43.6 kph
2.8 mm
3.0
05:38 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.9°C
24.6°C
80%
45.4 kph
2.1 mm
3.0
05:37 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.8°C
24.4°C
82%
45.4 kph
3.2 mm
3.0
05:36 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
24.9°C
24.6°C
80%
45.4 kph
1.2 mm
3.0
05:35 AM
05:57 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
24.8°C
24.6°C
80%
42.5 kph
0.8 mm
0.0
05:34 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
25.1°C
24.8°C
79%
38.5 kph
0.5 mm
7.0
05:34 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Papeete
Friday, October 03, 2025
27.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
19

25.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
20

25.0°
0.4 mm
↑37.0 km/h
21

25.0°
0.3 mm
↑37.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
23

25.0°
0.1 mm
↑36.0 km/h

25.0°
0.0 mm
↑34.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
2

24.0°
0.2 mm
↑36.0 km/h
3

24.0°
0.3 mm
↑33.0 km/h
4

25.0°
0.2 mm
↑36.0 km/h
5

25.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑36.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑37.0 km/h
8

25.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
9

25.0°
0.1 mm
↑39.0 km/h
10

25.0°
0.0 mm
↑38.0 km/h
11

25.0°
↑36.0 km/h
12

25.0°
↑34.0 km/h
13

25.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
14

25.0°
0.0 mm
↑35.0 km/h
15

25.0°
0.2 mm
↑36.0 km/h
16

25.0°
0.1 mm
↑37.0 km/h
17

25.0°
0.3 mm
↑38.0 km/h
18

25.0°
0.3 mm
↑38.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Papeete (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910