Thời tiết tại Mumbai, Ấn Độ 🇮🇳
26.2°C
cảm giác như 26.5°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Mumbai, Ấn Độ vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.1 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mumbai, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
25.0°C
22.1°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
25.5°C
22.9°C
46%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
26.1°C
23.6°C
48%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
26.4°C
23.9°C
49%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
26.2°C
24.2°C
48%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
26.8°C
25.4°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
06:50 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
27.2°C
26.3°C
63%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mumbai, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
10
24.0°
↑
15.0 km/h
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
11.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
27.0°
↑
2.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
17.0 km/h
17
27.0°
↑
19.0 km/h
18
26.0°
↑
19.0 km/h
19
26.0°
↑
18.0 km/h
20
26.0°
↑
17.0 km/h
21
26.0°
↑
16.0 km/h
22
26.0°
↑
13.0 km/h
23
26.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
9.0 km/h
1
24.0°
↑
10.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
24.0°
↑
12.0 km/h
4
24.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
↑
14.0 km/h
6
23.0°
↑
15.0 km/h
7
23.0°
↑
16.0 km/h
8
23.0°
↑
16.0 km/h
9
24.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mumbai, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 541.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 27.65 µg/m³ |
| SO2: | 17.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 50.25 µg/m³ |
| PM10: | 51.85 µg/m³ |