Thời tiết tại Borivli, Ấn Độ 🇮🇳
31.2°C
cảm giác như 31.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Borivli, Ấn Độ vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (331°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Borivli, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
25.4°C
21.9°C
41%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
25.8°C
22.3°C
40%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
26.3°C
23.1°C
42%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
26.7°C
23.3°C
43%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
26.8°C
23.8°C
42%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
27.4°C
25.1°C
50%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
27.7°C
26.2°C
57%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Borivli, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17
28.0°
↑
13.0 km/h
18
27.0°
↑
14.0 km/h
19
26.0°
↑
15.0 km/h
20
26.0°
↑
14.0 km/h
21
25.0°
↑
12.0 km/h
22
25.0°
↑
10.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
25.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
9.0 km/h
2
24.0°
↑
9.0 km/h
3
23.0°
↑
9.0 km/h
4
23.0°
↑
11.0 km/h
5
23.0°
↑
12.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
22.0°
↑
13.0 km/h
8
23.0°
↑
13.0 km/h
9
25.0°
↑
14.0 km/h
10
26.0°
↑
13.0 km/h
11
28.0°
↑
11.0 km/h
12
29.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
30.0°
↑
7.0 km/h
15
29.0°
↑
11.0 km/h
16
29.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Borivli, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 426.85 µg/m³ |
| O3: | 192.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 28.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 65.15 µg/m³ |
| PM10: | 69.05 µg/m³ |