Thời tiết tại Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ahmedabad, Ấn Độ vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
23.4°C
18.1°C
29%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
24.3°C
19.1°C
34%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.9°C
24.9°C
19.6°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
25.3°C
20.4°C
33%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:58 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
25.6°C
21.2°C
36%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
25.7°C
21.3°C
39%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
07:00 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.9°C
21.6°C
34%
22.7 kph
0.0 mm
6.0
07:00 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
Thursday, November 20, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
6
18.0°
↑
13.0 km/h
7
18.0°
↑
13.0 km/h
8
20.0°
↑
13.0 km/h
9
23.0°
↑
16.0 km/h
10
25.0°
↑
17.0 km/h
11
27.0°
↑
16.0 km/h
12
28.0°
↑
15.0 km/h
13
29.0°
↑
14.0 km/h
14
30.0°
↑
13.0 km/h
15
30.0°
↑
13.0 km/h
16
29.0°
↑
11.0 km/h
17
27.0°
↑
10.0 km/h
18
25.0°
↑
9.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
10.0 km/h
21
23.0°
↑
10.0 km/h
22
23.0°
↑
9.0 km/h
23
22.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
10.0 km/h
1
21.0°
↑
11.0 km/h
2
21.0°
↑
12.0 km/h
3
20.0°
↑
13.0 km/h
4
20.0°
↑
13.0 km/h
5
19.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 512.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.35 µg/m³ |
| SO2: | 12.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.65 µg/m³ |
| PM10: | 50.35 µg/m³ |