Thời tiết tại Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
19.5°C
cảm giác như 19.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ahmedabad, Ấn Độ vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (86°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.2°C
19.5°C
29%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.4°C
19.7°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
24.6°C
19.9°C
31%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.8°C
20.1°C
32%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
25.1°C
20.3°C
33%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
05:56 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
30.8°C
25.4°C
20.8°C
33%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:52 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
31.0°C
25.6°C
21.3°C
33%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:52 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, November 08, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
7
20.0°
↑
11.0 km/h
8
22.0°
↑
10.0 km/h
9
24.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
10.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
29.0°
↑
8.0 km/h
13
30.0°
↑
9.0 km/h
14
30.0°
↑
10.0 km/h
15
30.0°
↑
12.0 km/h
16
29.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
25.0°
↑
9.0 km/h
19
25.0°
↑
7.0 km/h
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
23
22.0°
↑
7.0 km/h
22.0°
↑
6.0 km/h
1
21.0°
↑
5.0 km/h
2
21.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
6.0 km/h
4
20.0°
↑
7.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 856.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 58.65 µg/m³ |
| SO2: | 14.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 69.35 µg/m³ |
| PM10: | 71.65 µg/m³ |