Thời tiết tại Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳

30.1°C
cảm giác như 32.1°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ahmedabad, Ấn Độ vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (216°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
33.1°C
28.5°C
25.0°C
69%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
28.5°C
24.6°C
65%
18.4 kph
0.3 mm
2.0
06:32 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.4°C
24.3°C
69%
22.0 kph
4.1 mm
2.0
06:33 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
27.7°C
23.8°C
70%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
06:33 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.3°C
24.4°C
69%
16.6 kph
0.9 mm
1.0
06:33 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
27.9°C
25.1°C
63%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
06:34 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
28.2°C
24.3°C
61%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:34 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
13

33.0°
↑
13.0 km/h
14

33.0°
↑
13.0 km/h
15

33.0°
↑
14.0 km/h
16

32.0°
↑
15.0 km/h
17

30.0°
↑
15.0 km/h
18

29.0°
↑
16.0 km/h
19

28.0°
↑
16.0 km/h
20

28.0°
↑
17.0 km/h
21

28.0°
↑
18.0 km/h
22

28.0°
↑
19.0 km/h
23

28.0°
↑
18.0 km/h

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1

26.0°
↑
16.0 km/h
2

26.0°
↑
14.0 km/h
3

25.0°
↑
13.0 km/h
4

25.0°
↑
12.0 km/h
5

25.0°
↑
12.0 km/h
6

25.0°
↑
12.0 km/h
7

25.0°
↑
12.0 km/h
8

27.0°
↑
16.0 km/h
9

28.0°
↑
17.0 km/h
10

30.0°
↑
18.0 km/h
11

31.0°
↑
18.0 km/h
12

32.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ahmedabad, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 249.85 µg/m³ |
O3: | 19.0 µg/m³ |
NO2: | 20.45 µg/m³ |
SO2: | 14.55 µg/m³ |
PM2.5: | 22.05 µg/m³ |
PM10: | 34.45 µg/m³ |