Thời tiết tại Lucknow, Ấn Độ 🇮🇳

27.2°C
cảm giác như 31.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lucknow, Ấn Độ vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (211°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lucknow, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
25.8°C
23.7°C
83%
16.2 kph
7.3 mm
2.0
06:00 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
28.5°C
23.9°C
69%
14.4 kph
0.2 mm
2.0
06:01 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.2°C
28.7°C
23.6°C
66%
19.1 kph
3.0 mm
2.0
06:01 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.8°C
26.9°C
22.9°C
72%
13.3 kph
5.9 mm
2.0
06:02 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
27.5°C
23.9°C
60%
17.3 kph
1.8 mm
2.0
06:02 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
25.3°C
22.5°C
57%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
25.5°C
21.4°C
53%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lucknow, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
21.0°C
22

25.0°
↑
11.0 km/h
23

25.0°
↑
11.0 km/h

24.0°
↑
11.0 km/h
1

24.0°
↑
10.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
10.0 km/h
4

24.0°
↑
10.0 km/h
5

24.0°
↑
10.0 km/h
6

24.0°
↑
10.0 km/h
7

26.0°
↑
12.0 km/h
8

28.0°
↑
12.0 km/h
9

29.0°
↑
11.0 km/h
10

31.0°
↑
11.0 km/h
11

32.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
12

34.0°
↑
9.0 km/h
13

34.0°
↑
10.0 km/h
14

35.0°
↑
14.0 km/h
15

34.0°
↑
14.0 km/h
16

33.0°
↑
10.0 km/h
17

31.0°
↑
8.0 km/h
18

30.0°
↑
7.0 km/h
19

29.0°
↑
7.0 km/h
20

28.0°
↑
8.0 km/h
21

28.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lucknow, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 203.85 µg/m³ |
O3: | 141.0 µg/m³ |
NO2: | 8.75 µg/m³ |
SO2: | 12.65 µg/m³ |
PM2.5: | 27.05 µg/m³ |
PM10: | 32.15 µg/m³ |