Thời tiết tại Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳
26.1°C
cảm giác như 25.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Varanasi, Ấn Độ vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.0°C
14.6°C
37%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:17 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.7°C
15.4°C
39%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
21.2°C
16.1°C
40%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.7°C
16.7°C
44%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.0°C
17.0°C
46%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.6°C
16.9°C
39%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
21.0°C
16.4°C
34%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
2.0 km/h
17
22.0°
↑
1.0 km/h
18
21.0°
↑
1.0 km/h
19
20.0°
↑
1.0 km/h
20
20.0°
↑
1.0 km/h
21
19.0°
↑
1.0 km/h
22
19.0°
↑
1.0 km/h
23
18.0°
↑
3.0 km/h
18.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
↑
5.0 km/h
2
17.0°
↑
5.0 km/h
3
16.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
6.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
15.0°
↑
4.0 km/h
7
18.0°
↑
4.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
22.0°
↑
4.0 km/h
10
24.0°
↑
1.0 km/h
11
25.0°
↑
1.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
27.0°
↑
4.0 km/h
14
27.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Varanasi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 866.85 µg/m³ |
| O3: | 110.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.05 µg/m³ |
| SO2: | 17.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 92.55 µg/m³ |
| PM10: | 98.85 µg/m³ |