Thời tiết tại Gaya, Ấn Độ 🇮🇳
13.3°C
cảm giác như 13.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Gaya, Ấn Độ vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (230°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 1.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gaya, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
19.8°C
14.0°C
43%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.7°C
15.1°C
46%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.3°C
16.1°C
47%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.6°C
16.2°C
47%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.3°C
16.2°C
45%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
21.4°C
16.2°C
45%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
06:12 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gaya, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
8.0 km/h
4
14.0°
↑
8.0 km/h
5
14.0°
↑
8.0 km/h
6
14.0°
↑
9.0 km/h
7
16.0°
↑
6.0 km/h
8
19.0°
↑
6.0 km/h
9
22.0°
↑
6.0 km/h
10
24.0°
↑
6.0 km/h
11
25.0°
↑
5.0 km/h
12
26.0°
↑
5.0 km/h
13
26.0°
↑
6.0 km/h
14
26.0°
↑
5.0 km/h
15
26.0°
↑
4.0 km/h
16
24.0°
↑
3.0 km/h
17
22.0°
↑
4.0 km/h
18
21.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
3.0 km/h
20
19.0°
↑
3.0 km/h
21
19.0°
↑
2.0 km/h
22
18.0°
↑
4.0 km/h
23
18.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gaya, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 815.85 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.85 µg/m³ |
| SO2: | 26.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 126.55 µg/m³ |
| PM10: | 134.45 µg/m³ |