Thời tiết tại Bhāgalpur, Ấn Độ 🇮🇳
17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bhāgalpur, Ấn Độ vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (303°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bhāgalpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.7°C
16.8°C
55%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
22.2°C
17.5°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.4°C
17.9°C
53%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.7°C
18.5°C
52%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:03 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.5°C
18.0°C
51%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.8°C
17.5°C
47%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:05 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.5°C
16.8°C
41%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:05 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bhāgalpur, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
7
19.0°
↑
6.0 km/h
8
21.0°
↑
8.0 km/h
9
23.0°
↑
8.0 km/h
10
25.0°
↑
9.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
27.0°
↑
5.0 km/h
16
25.0°
↑
2.0 km/h
17
23.0°
↑
2.0 km/h
18
23.0°
↑
1.0 km/h
19
22.0°
↑
4.0 km/h
20
21.0°
↑
5.0 km/h
21
21.0°
↑
6.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
7.0 km/h
19.0°
↑
8.0 km/h
1
19.0°
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
8.0 km/h
3
18.0°
↑
7.0 km/h
4
18.0°
↑
7.0 km/h
5
18.0°
↑
5.0 km/h
6
18.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bhāgalpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 506.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.65 µg/m³ |
| SO2: | 13.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 80.25 µg/m³ |
| PM10: | 82.55 µg/m³ |