Thời tiết tại Kulti, Ấn Độ 🇮🇳
25.4°C
cảm giác như 25.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kulti, Ấn Độ vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (9°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kulti, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
21.3°C
16.1°C
50%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
05:59 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.8°C
16.8°C
50%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.3°C
17.2°C
49%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:00 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
22.7°C
17.8°C
47%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
06:01 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
22.7°C
17.5°C
41%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
22.0°C
16.8°C
41%
10.8 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.5°C
16.5°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
6.0
06:03 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kulti, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11
26.0°
↑
11.0 km/h
12
27.0°
↑
11.0 km/h
13
28.0°
↑
11.0 km/h
14
28.0°
↑
11.0 km/h
15
27.0°
↑
11.0 km/h
16
25.0°
↑
10.0 km/h
17
22.0°
↑
10.0 km/h
18
21.0°
↑
9.0 km/h
19
21.0°
↑
9.0 km/h
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
19.0°
↑
9.0 km/h
23
19.0°
↑
9.0 km/h
18.0°
↑
8.0 km/h
1
18.0°
↑
8.0 km/h
2
18.0°
↑
7.0 km/h
3
17.0°
↑
8.0 km/h
4
17.0°
↑
8.0 km/h
5
17.0°
↑
8.0 km/h
6
17.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
9.0 km/h
9
25.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kulti, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 459.85 µg/m³ |
| O3: | 80.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.85 µg/m³ |
| SO2: | 24.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 71.85 µg/m³ |
| PM10: | 74.45 µg/m³ |