Thời tiết tại Kāmārhāti, Ấn Độ 🇮🇳
23.0°C
cảm giác như 24.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kāmārhāti, Ấn Độ vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kāmārhāti, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
22.9°C
17.8°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
05:51 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
23.5°C
18.4°C
48%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
05:52 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
24.0°C
19.1°C
46%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
24.3°C
19.4°C
47%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
24.3°C
19.5°C
48%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
23.4°C
18.8°C
44%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
23.0°C
18.2°C
41%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
05:55 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kāmārhāti, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
9
25.0°
↑
12.0 km/h
10
27.0°
↑
12.0 km/h
11
28.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
29.0°
↑
9.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
26.0°
↑
9.0 km/h
17
24.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
9.0 km/h
19
22.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
9.0 km/h
21
21.0°
↑
9.0 km/h
22
21.0°
↑
9.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
20.0°
↑
10.0 km/h
2
19.0°
↑
10.0 km/h
3
19.0°
↑
10.0 km/h
4
19.0°
↑
10.0 km/h
5
18.0°
↑
10.0 km/h
6
19.0°
↑
10.0 km/h
7
21.0°
↑
10.0 km/h
8
24.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kāmārhāti, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1042.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.05 µg/m³ |
| SO2: | 15.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 74.85 µg/m³ |
| PM10: | 77.25 µg/m³ |