Thời tiết tại Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
23.9°C
cảm giác như 23.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Delhi, Ấn Độ vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (299°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
23.7°C
19.1°C
14%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
24.3°C
19.9°C
14%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
24.4°C
20.1°C
16%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
24.2°C
20.1°C
15%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.9°C
19.8°C
15%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:40 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.1°C
20.1°C
14%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:29 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.1°C
20.1°C
14%
13.3 kph
0.0 mm
6.0
06:42 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Delhi, Ấn Độ 🇮🇳
Friday, November 07, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
22
23.0°
↑
9.0 km/h
23
23.0°
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
9.0 km/h
2
21.0°
↑
9.0 km/h
3
21.0°
↑
8.0 km/h
4
20.0°
↑
8.0 km/h
5
20.0°
↑
8.0 km/h
6
20.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
7.0 km/h
8
22.0°
↑
8.0 km/h
9
24.0°
↑
8.0 km/h
10
25.0°
↑
10.0 km/h
11
27.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
29.0°
↑
13.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
29.0°
↑
14.0 km/h
16
29.0°
↑
13.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
9.0 km/h
19
26.0°
↑
8.0 km/h
20
25.0°
↑
8.0 km/h
21
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Delhi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 602.85 µg/m³ |
| O3: | 122.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.65 µg/m³ |
| SO2: | 23.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
| PM10: | 140.05 µg/m³ |